中国

GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,523,250.58

交易次数

246

平均单价

6,192.08

最近交易

2025/07/18

GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,523,250.58 ,累计 246 笔交易。 平均单价 6,192.08 ,最近一次交易于 2025/07/18

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-11-16 SOLTEC VIETNAM COMPANY Of a thickness exceeding l mm but less than 3 mm CU. 122009-101#&Thép tấm không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nguội, chiều rộng từ 600mm trở lên, dày 1.5mm, KT (1.5*1219*2438mm),mới 100%_COLD ROLLED STAINLESS STEEL PLATE 170.00Kilograms 1319.00USD
2021-05-17 CôNG TY TNHH KINH DOANH KIM KHí VậT Tư Và VậN TảI Thép tấm cán nóng 65Mn , cán phẳng, không hợp kim, tiêu chuẩn GB/T711-2008, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. KT: 5.0MM x 1250 MM x 4000 MM. NSX: Changshu Fengyang Special Steel Co.,Ltd 2750.00KGM 2805.00USD
2023-02-15 TRANSPORT&METAL MATERIALS BUSINESS COMPANY LTD Of a thickness exceeding 10 mm Hot-rolled steel plate 65Mn, flat-rolled, non-alloy, GB/T711-2008 standard, uncoated, Carbon content:0.662% by weight,KT:(20 x2200x5800)MM.NSX:Changshu Fengyang Special Steel Co.,Ltd,new100 % 2040.00Kilograms 1856.00USD
2021-05-17 CôNG TY TNHH KINH DOANH KIM KHí VậT Tư Và VậN TảI Thép tấm cán nóng 65Mn , cán phẳng, không hợp kim, tiêu chuẩn GB/T711-2008, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. KT: 4.0MM x 1250 MM x 4000 MM. NSX: Changshu Fengyang Special Steel Co.,Ltd 4100.00KGM 4182.00USD
2021-06-03 CôNG TY TNHH KINH DOANH KIM KHí VậT Tư Và VậN TảI Thép tấm cán nóng 65Mn , cán phẳng, không hợp kim, tiêu chuẩn GB/T711-2008, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. KT: 12 MM x 1250 MM x 5800 MM. NSX: Changshu Fengyang Special Steel Co.,Ltd 6840.00KGM 6976.80USD
2019-06-26 CôNG TY TNHH VIệT DANH 10.000023#&Stainless steel coil 430. Thép không gỉ #430, bề mặt 2B, qui cách (2.2 x 1219 x Coil) mm, cán nguội dạng cuộn, hàng mới 100% 7266.00KGM 8392.23USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15