中国                    
                    
            TIANJIN QIANGBANG INDUSTRIAL CO.,LTD
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
4,121,771.69
交易次数
46
平均单价
89,603.73
最近交易
2025/09/17
TIANJIN QIANGBANG INDUSTRIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANJIN QIANGBANG INDUSTRIAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,121,771.69 ,累计 46 笔交易。 平均单价 89,603.73 ,最近一次交易于 2025/09/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2023-01-28 | YANG MIN ENTERPRISE ONE MEMBER CO LTD(VIET NAM) | Other Dâ.y thép không hợp kim có hàm lượng carbon 0.81%, dùng để làm lò xo cửa cuốn, chưa tráng phủ mạ, mới 100%, đường kính 6.5 mm, sản xuất theo tiêu chuẩn SM, GB/T 4357-2009. | 4824.00Kilograms | 3758.00USD | 
| 2025-08-23 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN YANG MIN ENTERPRISE (VIỆT NAM) | Wire non-alloy steel has carbon content of 0.81%,in rolls, used for springs roll-up doors, not coated, plated, 100% new, diameter 7.0 mm.Nsx: TianJin Qiangbang Industrial Co.,Ltd | 22854.00KGM | 14740.83USD | 
| 2022-01-05 | CÔNG TY YANG MIN VIỆT NAM | Other Non-alloy steel wire, used to make rolling springs, carbon content> 0.6%, unedated plated, 100% new, 6.0 mm diameter | 4608.00KGM | 5207.00USD | 
| 2022-11-30 | YANG MIN ENTERPRISE ONE MEMBER CO LTD(VIET NAM) | Other Dâ.y thép không hợp kim có hàm lượng carbon 0.81%, dùng để làm lò xo cửa cuốn, chưa tráng phủ mạ, mới 100%, đường kính 5.8 mm | 472.00Kilograms | 352.00USD | 
| 2022-04-15 | CÔNG TY YANG MIN VIỆT NAM | Other Alloy steel wire, used to make rolling door spring, carbon content> 0.6%, not coated with plating, 100% new, 7.0 mm diameter | 23194.00KGM | 24099.00USD | 
| 2020-11-18 | ALDANA POSTENSADOS S.A.S | D.0.B-0233.- NO REQUIERE REGISTRO DE IMPORTACION.NOS ACOGEMOS AL ARTICULO 24 DEL DECRETO 9 | 16360.00U | 11260.18 | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    