中国
HEBEI BOHONG INDUCTION TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,781,471.64
交易次数
239
平均单价
7,453.86
最近交易
2023/03/02
HEBEI BOHONG INDUCTION TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEBEI BOHONG INDUCTION TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,781,471.64 ,累计 239 笔交易。 平均单价 7,453.86 ,最近一次交易于 2023/03/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-20 | VJPS JSC | Other Steel tractor parts: Gluting water-cooled copper pipe C 600A / 1400V, 200x180x150 mm, 100% new products; | 2.00PCE | 180.00USD |
2019-01-23 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH VậT Tư HưNG THịNH | Một phần tổ hợp máy máy tạo hình kéo dây thép: Máy làm sạch công suất 1,1kw; hàng mới 100%; NSX: Jinsheng Motor Co.,Ltd; thiết bị đồng bộ tủ điện | 2.00SET | 32000.00USD |
2020-10-19 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH VậT Tư HưNG THịNH | Phụ tùng máy kéo thép: Ống mica cách điện, cách nhiệt, không gồm phụ kiện ghép nối. Đường kính 22mm, dài 520mm . Mới 100%.Nsx: HEBEI BOHONG INDUCTION TECHNOLOGY CO., LTD | 50.00PCE | 150.00USD |
2022-02-21 | TRANSPORT MATERIALS EQUIPMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY | Other Pointing machine measuring machine, 380v / 50Hz voltage, 4KW capacity. NSX: Bohong, size 1370x820x1420 (mm). 100% new goods (disassemble synchronous goods) | 1.00PCE | 4990.00USD |
2020-10-19 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH VậT Tư HưNG THịNH | Phụ tùng máy kéo thép: Biến áp công suất 90W biến đổi điện áp từ 220V ra 15V, 11.5V, 4.2V cung cấp điện điều khiển, cung cấp điện điều khiển. Mới 100%.Nsx: HEBEI BOHONG INDUCTION TECHNOLOGY CO., LTD | 3.00PCE | 45.00USD |
2021-07-12 | CôNG TY Cổ PHầN THéP Dự ứNG LựC VIệT - NHậT | Bộ phận máy kéo thép: Khuôn dùng để ép đùn kim loại, trơn,hoạt động theo cơ chế kéo,làm từ thép hợp kim, KT: D45x30mm, đường kính thành phẩm 7.6mm, Mới 100%. Nsx: HEBEI BOHONG INDUCTION TECHNOLOGY CO. | 200.00PCE | 4000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |