中国
HENAN XINXING ARTS AND CRAFTS IMPORT AND EXPORT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
772,269.06
交易次数
495
平均单价
1,560.14
最近交易
2025/05/23
HENAN XINXING ARTS AND CRAFTS IMPORT AND EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HENAN XINXING ARTS AND CRAFTS IMPORT AND EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 772,269.06 ,累计 495 笔交易。 平均单价 1,560.14 ,最近一次交易于 2025/05/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-30 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VINMEX | Ống dẫn bằng thép không hợp kim dạng đúc, dùng cho đóng tàu, mặt cắt ngang hình tròn, STPG370, carbon dưới 0.45%, phi 323.9x12.7mm, trung bình 100kg/m, mới 100%. | 590.00KGM | 389.40USD |
2020-06-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VINMEX | Ống dẫn bằng thép không hợp kim dạng đúc, dùng cho đóng tàu, mặt cắt ngang hình tròn, STPG370, carbon dưới 0.45%, phi 141.3x9.5mm, trung bình 31.5kg/m, mới 100%. | 315.00KGM | 220.50USD |
2020-10-06 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VINMEX | Ống dẫn bằng thép không hợp kim dạng đúc dùng cho đóng tàu mặt cắt ngang hình tròn, mác thép STPG370, TC: JIS G3454, carbon dưới 0.45%, đk ngoài/trong: 89.1/73.9x7.6mm, T/B 15kg/m, mới 100%. | 180.00KGM | 162.00USD |
2020-06-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VINMEX | Ống dẫn bằng thép không hợp kim dạng đúc, dùng cho đóng tàu, mặt cắt ngang hình tròn, STPG370, carbon dưới 0.45%, phi 89.1x5.5mm, trung bình 11.388kg/m, mới 100%. | 410.00KGM | 262.40USD |
2020-10-07 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VINMEX | Ống dẫn bằng thép không hợp kim dạng đúc dùng cho đóng tàu mặt cắt ngang hình tròn, mác thép STPG370, TC: JIS G3454, carbon dưới 0.45%, đk ngoài/trong: 60.5/49.5x5.5mm, T/B 7.29kg/m, mới 100%. | 700.00KGM | 700.00USD |
2020-11-19 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VINMEX | Ống dẫn bằng thép không hợp kim dạng đúc dùng cho đóng tàu mặt cắt ngang hình tròn, mác thép STPT370, TC: JIS G3456, carbon dưới 0.45%, đk ngoài: 267.4x6.6mm, mới 100%. | 1500.00KGM | 1470.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |