中国
NANJING SANDEMARINE INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,986,129.00
交易次数
183
平均单价
10,853.16
最近交易
2025/04/28
NANJING SANDEMARINE INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANJING SANDEMARINE INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,986,129.00 ,累计 183 笔交易。 平均单价 10,853.16 ,最近一次交易于 2025/04/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-27 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị HàNG HảI - MECOM | Phao tích hợp hệ thống nhận dạng tự động AIS sử dụng trên tàu biển SANDEMARINE SDM model W100 ( Tần số phát: 161.975 MHz - 162.025 MHz).Hàng mới 100% | 100.00SET | 4300.00USD |
2021-05-29 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị HàNG HảI - MECOM | Phao (định vị) tích hợp hệ thống nhận dạng tự động AIS dùng định vị lưới tàu cá SANDEMARINE SDM model W151 (Tần số phát: 161.975 MHz - 162.025 MHz).Hàng mới 100% | 100.00SET | 4800.00USD |
2025-02-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ HÀNG HẢI - MECOM | Buoy integrated with AIS automatic identification system for fishing vessel net positioning, SANDEMARINE SDM model W100 (Transmission frequency: 161.975 MHz - 162.025 MHz, does not contain civil codes). 100% new | 700.00SET | 17500.00USD |
2020-08-14 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị HàNG HảI - MECOM | Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăngten rời dùng cho truyền số liệu (và thoại) (UHF:424MHz-444MHz) SANDEMARINE SDM model D808 gồm : Máy chính, micro, anten, 10m cáp, pát.Hàng mới 100% | 100.00SET | 25000.00USD |
2023-02-21 | MECOM MARINE EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Radio navigational aid apparatus, of a kind for used in civil aircraft, or of a kind used solely on seagoing vessels [ITA/2] Buoy (positioning) integrated with automatic identification system AIS used to locate fishing nets SANDEMARINE SDM model W151 (... | 20.00Set | 860.00USD |
2022-04-19 | 未公开 | Parts The antenna of a removable ground radio device is used for data transmission (and dialogue) Sandemarine SDM D808. New 100% | 20.00PCE | 1000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |