中国
SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
33,298,003.30
交易次数
226
平均单价
147,336.30
最近交易
2025/04/28
SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 33,298,003.30 ,累计 226 笔交易。 平均单价 147,336.30 ,最近一次交易于 2025/04/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-09 | ENVASES METALURGICOS ENVAMET S.A | ELECTROLYTIC TINPLATE SHEETS 020 788 1048 | 53860.00KILOGRAMO BRUTO | 47683.93 |
2019-12-02 | CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP đIệN THượNG ĐìNH | Thép không hợp kim,cán phẳng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,04% tính theo trọng lượng,KT: 0.18mm x 30mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO,LTD.TC: GB/T2518:2008,mới 100% | 12014.00KGM | 12074.07USD |
2019-01-18 | CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP đIệN THượNG ĐìNH | Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, có hàm lượng cacbon: 0,04% tính theo trọng lượng, KT: 0.18mm x 25mm, mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO.,LTD, TC: GB/T2518:2008, mới100% | 11384.00KGM | 11440.92USD |
2019-08-13 | CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP đIệN THượNG ĐìNH | Thép không hợp kim,cán phẳng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,04% tính theo trọng lượng,KT: 0.45mm x 40mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO,LTD.TC: GB/T2518:2008,mới 100% | 31082.00KGM | 29372.49USD |
2019-07-25 | CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP đIệN THượNG ĐìNH | Thép không hợp kim,cán phẳng, dạng đai và dải,có hàm lượng cacbon:0,04% tính theo trọng lượng,KT: 0.45mm x 50mm,mạ kẽm bằng pp nhúng nóng,NSX: SHANDONG SINO STEEL CO,LTD.TC: GB/T2518:2008,mới 100% | 32498.00KGM | 30710.61USD |
2021-04-28 | 未公开 | HOJALATA S/M S/M | 25668.00KG | 30469.73 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |