中国
ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,440,370.00
交易次数
2,346
平均单价
4,876.54
最近交易
2024/12/25
ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 11,440,370.00 ,累计 2,346 笔交易。 平均单价 4,876.54 ,最近一次交易于 2024/12/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-23 | 未公开 | Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn,cán nóng,chưa phủ,mạ hoặc tráng(C~0,06%,Ti~0.043%) GR80 T3.0mmx700mmxCOIL/ A660300700002 hàng mới 100% (stt15) | 2753.00KGM | 4680.00USD |
2022-06-13 | 未公开 | Other FE ONG 3.2x38.1x76.2#&Thép ống không nối (C~0.17%), không hợp kim, có mặt cắt ngang hình chữ nhật SPFH590 76.2*38.1*T3.2*3300MM, hàng mới 100% (stt9), ERP: C1B7623813201-BT | 2454.00KGM | 4957.00USD |
2022-05-24 | 未公开 | Other STKM 3.8*20#&Thép ống hợp kim(Cr~1.01%), mặt cắt ngang hình tròn, không nối, cán nguội SCM415H F20xT3.8xF12.4x4100mm, hàng mới 100% (stt13), ERP: B472001244500-BT | 182.00KGM | 655.00USD |
2022-05-24 | GLOBAL POWER SPORT MANUFACTURING INCORPORATION | Other TO0050#&Thép không hợp kim C<0.45% kéo nguội, không hàn-nối,hình oval:40*20*t2.0mm:SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN OD40*20*T2.0*L3650 SPFH590 | 304.00KGM | 593.00USD |
2022-07-13 | 未公开 | FE HK TAM 2 SPFH780#&Thép không hợp kim(C~0.06%), cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng SPFH780 T2.0*640mm*COIL, mới 100% (stt2), ERP: AB80200640002-PO-BT | 1660.00KGM | 3121.00USD |
2023-09-11 | VIETNAM PRECISION INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY | Colddrawn or coldrolled (coldreduced) NLT0989#&Thép ống không hợp kim C<0.45% kéo nguội, không hàn-nối, phi tròn ngoài*độ dày:27*3.75mm: SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN OD27*T3.75*ID19.5*L2170 C1026 | 256.00Kilograms | 486.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |