中国

HUBEI HUACUN TRADE CO.,.LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

14,732,987.00

交易次数

208

平均单价

70,831.67

最近交易

2024/03/26

HUBEI HUACUN TRADE CO.,.LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HUBEI HUACUN TRADE CO.,.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 14,732,987.00 ,累计 208 笔交易。 平均单价 70,831.67 ,最近一次交易于 2024/03/26

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-06-25 CôNG TY Cổ PHầN ô Tô CHUYêN DùNG TUấN PHươNG Ô tô xi téc phun nước (rửa đường) Nhãn hiệu:DONGFENG(8X4), model: CSC5310GSS5, KLTB 30000 kg,d/c diesel ISL8.9-340E51A,cs:252 kw,euro5, bồn 17,5 m3, lốp11.00R20, tay lái bên trái,mới100%, sx 2021 2.00PCE 88000.00USD
2019-11-15 CôNG TY Cổ PHầN ô Tô CHUYêN DùNG TUấN PHươNG Ô tô xi téc phun nước (rửa đường) hiệu:DONGFENG(8X4),model:CSC5310GSS5,tự trọng12870 kg,tổngTLCT30000 kg,d/c diesel YC6L31050,cs:228kw euro5,bồn17 m3, lốp11.00R20, tay lái bên trái,mới100% sx 2019 1.00PCE 43000.00USD
2019-12-05 CôNG TY Cổ PHầN ô Tô CHUYêN DùNG TUấN PHươNG Ô tô xi téc phun nước (rửa đường) hiệu:DONGFENG(4X2),model:CSC5160GSSD,tự trọng6705 kg,tổngTLCT15900 kg,d/c diesel ISB190 50,cs:140kw euro5,bồn 9m3, lốp10.00R20, tay lái bên trái,mới100% sx 2019 2.00PCE 49000.00USD
2022-04-25 TUAN PHUONG MOTOCAR JSC Other Water spraying cars (washed road): Chenglong (8x4), Model: CSC5310GSS5, self -esteem 12870 kg, KLTB 30000 kg, D/C Diesel YC6L350 50, CS: 257KW Euro5, Tank 17m3, Tire11.00R20, Hands The left steering, new 100% SX 2022 2.00PCE 94000.00USD
2020-04-23 CôNG TY Cổ PHầN ô Tô CHUYêN DùNG TUấN PHươNG Ô tô xi téc phun nước (rửa đường) hiệu:DONGFENG(6X4),model:CSC5251GSSD,tự trọng10870 kg,tổngTLCT24000 kg,d/c diesel YC6A270 50,cs:199kw euro5,bồn 13m3, lốp11.00R20, tay lái bên trái,mới100% sx 2020 2.00PCE 81000.00USD
2020-05-29 CôNG TY Cổ PHầN ô Tô CHUYêN DùNG TUấN PHươNG Ô tô xi téc phun nước (rửa đường) hiệu:DONGFENG(4X2),model:CSC5160GSSD,tự trọng6705 kg,tổngTLCT15900 kg,d/c diesel ISB190 50,cs:140kw euro5,bồn 9m3, lốp10.00R20, tay lái bên trái,mới100% sx 2020 3.00PCE 73500.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15