日本
BS JIDOSHA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
305,310.00
交易次数
601
平均单价
508.00
最近交易
2023/09/18
BS JIDOSHA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BS JIDOSHA在日本市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 305,310.00 ,累计 601 笔交易。 平均单价 508.00 ,最近一次交易于 2023/09/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-04-19 | PHU MY TUONG ST CO LTD | Electrically operated Used metal cutting machines directly used for production in electricity operating by electricity, no effect, capacity-1.7 KW, NSX 2016. | 1.00PCE | 380.00USD |
| 2022-12-23 | TAM KAI TRI IMPORT EXPORT CO LTD | Other Go.ods directly serving production activities: hand-held grinders for metal processing (using compressed air, unbranded, product quality over 80%, manufactured in 2014, certificate); made in Japan | 100.00Unit | 74.00USD |
| 2022-12-13 | AN MINH LONG IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Electrically operated Go.ods directly serving production activities: wire rope tractors, (over 80% quality, manufactured in 2014, used); made in Japan | 4.00Unit | 412.00USD |
| 2023-09-18 | TAM KHAI TRI IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Máy DẬP kim loại AMADA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | 2.00Unit | 1352.00USD |
| 2022-01-13 | MERRY LIFE VN CO LTD | Other The cargo machine uses three-dimensional flip to serve in factories, used, brand-komatsu, capacity-11 kW, NSX 2015. | 1.00PCE | 450.00USD |
| 2023-02-22 | TIN PHAT IMPORT EXPORT TRADING DEVELOPMENT COMPANY LTD | Other Dàn cày dùng cho máy cày nông nghiệp, dùng trực tiếp phục vụ hoạt động sản xuất,đã qua sử dụng,Hiệu-ISEKI,NSX 2016. | 3.00Pieces | 1200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |