中国香港
HANBELL PRECISE MACHINERY(HONGKONG) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
239,551.00
交易次数
213
平均单价
1,124.65
最近交易
2022/08/31
HANBELL PRECISE MACHINERY(HONGKONG) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANBELL PRECISE MACHINERY(HONGKONG) CO LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 239,551.00 ,累计 213 笔交易。 平均单价 1,124.65 ,最近一次交易于 2022/08/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-24 | HERMES VIET NAM MACHINERY COMPANY | Other Lọc khí dùng cho máy bơm chân không 42016-03 . Mới 100% | 16.00PCE | 75.00USD |
2022-06-14 | HERMES VIET NAM MACHINERY COMPANY | Other Thiết bị lọc dầu 31007-1143DC, Dùng cho máy nén lạnh. Mới 100% | 7.00PCE | 90.00USD |
2022-05-24 | HERMES VIET NAM MACHINERY COMPANY | Ball bearings Bộ bạc đạn 31055-GF1130AA dùng cho máy nén lạnh. Mới 100% | 1.00SET | 1155.00USD |
2022-06-20 | HERMES VIET NAM MACHINERY COMPANY | Other Máy nén khí trục vít hiệu Hanbell AA6-55A (380V/50HZ, 55KW, 0.8MPA không kèm bình nén khí). Mới 100% | 2.00PCE | 12110.00USD |
2022-06-20 | HERMES VIET NAM MACHINERY COMPANY | Other Phin lọc gió 42011-25 dùng cho máy nén khí. Mới 100% | 20.00PCE | 349.00USD |
2022-07-26 | HERMES VIET NAM MACHINERY COMPANY | Oil container (122-liter tip) 35A5E-1700BA for air compressors. 100% new | 3.00PCE | 1629.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |