中国
ANHUI BOZHOU ZHEWAN TRADITIONAL CHINESE MEDICINE DECOTION PIECES OF LI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,635,821.00
交易次数
195
平均单价
8,388.83
最近交易
2019/05/09
ANHUI BOZHOU ZHEWAN TRADITIONAL CHINESE MEDICINE DECOTION PIECES OF LI 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANHUI BOZHOU ZHEWAN TRADITIONAL CHINESE MEDICINE DECOTION PIECES OF LI在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,635,821.00 ,累计 195 笔交易。 平均单价 8,388.83 ,最近一次交易于 2019/05/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-09 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHANG MINH | Sinh địa (rễ), nguyên liệu thuốc bắc, đóng gói 50kg/kiện, số lô SX: YN1904001, ngày sx: 23/04/2019, hsd: 36 tháng, hàng mới 100% | 500.00KGM | 2750.00USD |
2019-04-03 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHANG MINH | Bạch phục linh (thể quả nấm) đã cắt, thái lát (Poria), nguyên liệu thuốc bắc, đóng gói 50kg/kiện, số lô SX: YN1903001, ngày sx: 04/03/2019, hsd: 36 tháng, hàng mới 100% | 350.00KGM | 2625.00USD |
2019-04-03 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHANG MINH | Xuyên khung (thân rễ) đã cắt, thái lát (Rhizoma Ligustici ), nguyên liệu thuốc bắc đã cắt, thái lát, đóng gói 50kg/kiện, số lô sx: YN190301, ngày sx: 21/03/2019, hsd: 36 tháng, mới 100% | 1400.00KGM | 9800.00USD |
2019-05-09 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHANG MINH | Sài hồ (rễ)đã cắt, thái lát, nguyên liệu thuốc bắc, đóng gói 50kg/kiện, số lô SX: YN190401, ngày sx: 18/04/2019, hsd: 36 tháng, hàng mới 100% | 200.00KGM | 3000.00USD |
2019-05-07 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC ĐồNG HưNG ĐườNG | Kim ngân Hoa (Hoa)Flos Lonicerae, nguyên liệu thuôc băc dạng thô, đóng gói 35kg/kiên ,số lô sx YN1904001; ngày sản xuất: 16/04/2019; hsd: 36 tháng, hàng mới 100% | 1050.00KGM | 26775.00USD |
2019-04-05 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC ĐồNG HưNG ĐườNG | Xích thược (Rễ) (Radix Paeoniae rubra) nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đóng gói 60kg/kiện; số lô sx YN1901001 ; ngày sản xuất: 18/01/2019; hsd: 36 tháng; mới 100% | 1020.00KGM | 7140.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |