中国
GUANGXI BAOKANGYUAN PHARMACEUTICAL CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,459,828.00
交易次数
723
平均单价
10,317.88
最近交易
2024/12/24
GUANGXI BAOKANGYUAN PHARMACEUTICAL CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI BAOKANGYUAN PHARMACEUTICAL CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 7,459,828.00 ,累计 723 笔交易。 平均单价 10,317.88 ,最近一次交易于 2024/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-23 | TRUONG XUAN MEDI.,JSC | ''Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Câu kỷ tử (Quả) Fructus Lycii đã qua sơ chế sấy khô số lô: BK202216, NSX:10/05/2022, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% | 1000.00KGM | 5910.00USD |
2022-06-07 | TRUONG XUAN MEDI.,JSC | ''Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Huyền sâm (Rễ) Radix Scrophulariae, đã qua sơ chế sấy khô số lô: BK202218, NSX:19/05/2022, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% | 1020.00KGM | 2091.00USD |
2024-07-22 | ANVY CORPORATION | Astragalus Astragali (Radix Astragali) raw herbal medicine raw material, uncut and ground, newly dried, lot number ANVY2403, Manufacturer: July 7, 2024, Expiry date: July 6, 2027, dry goods, 100% new | 80.00Kilograms | 459.00USD |
2024-12-13 | INTERNATIONAL MEDICINE JOINT STOCK COMPANY | Licorice (Root, rhizome) Radix et Rhizoma Glycyrrhizae. Dried medicinal material. Not ground, non-uniform packaging. Batch number: IM-2406-01. Expiry date: 2026. Origin: China. | 540.00Kilograms | 2433.00USD |
2022-05-27 | TRUONG XUAN MEDI.,JSC | Ngưu bàng tử (Quả) Fructus Arctii. Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô. Chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng bao 50kg/bao. Xuất xứ: Trung Quốc. HSD: 2024 | 500.00KGM | 1952.00USD |
2022-05-26 | TRUONG XUAN MEDI.,JSC | Liên kiều(Quả) Fructus Forsythiae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Chưa thái , cắt lát, chưa xay nghiền. Số lô: BK2022017.Hàng đóng bao 50 kg/bao. Xuất xứ: Trung Quốc. HSD:2024 | 1000.00KGM | 17363.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |