中国

ANHUI HAOMEN SINOPHARM CO.,LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

956,442.36

交易次数

70

平均单价

13,663.46

最近交易

2019/10/24

ANHUI HAOMEN SINOPHARM CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,ANHUI HAOMEN SINOPHARM CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 956,442.36 ,累计 70 笔交易。 平均单价 13,663.46 ,最近一次交易于 2019/10/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-10-24 CôNG TY TNHH THIêN âN DượC Đương quy (Rễ) :Radix Angelicae sinensis (Angelica sinensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 27/09/2019, HSD: 26/09/2021 1500.00KGM 15225.00USD
2019-10-24 CôNG TY TNHH THIêN âN DượC Đương quy (Rễ) :Radix Angelicae sinensis (Angelica sinensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 27/09/2019, HSD: 26/09/2021 1500.00KGM 15225.00USD
2019-10-14 CôNG TY TNHH THIêN âN DượC Phòng phong (Rễ) : Radix Saposhnikoviae divaricatae (Saposhnikovia divaricata). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 16/09/2019, HSD: 15/09/2021 1500.00KGM 86835.00USD
2019-10-24 CôNG TY TNHH THIêN âN DượC Độc hoạt (Rễ) :Radix Angelicae pubescentis (Angelica pubescens). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 27/09/2019, HSD: 26/09/2021 600.00KGM 4950.00USD
2019-10-14 CôNG TY TNHH THIêN âN DượC Sa sâm (Rễ) : Radix glehniae (Glehnia littoralis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 16/09/2019, HSD: 15/09/2021 100.00KGM 927.00USD
2019-10-14 CôNG TY TNHH THIêN âN DượC Cam thảo (Rễ) : Radix Glycyrrhizae (Glycyrrhiza uralensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 16/09/2019, HSD: 15/09/2021 5012.00KGM 29520.68USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15