中国
GUANGZHOU BAIYUNSHAN QIXING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,092,960.00
交易次数
16
平均单价
255,810.00
最近交易
2025/02/11
GUANGZHOU BAIYUNSHAN QIXING PHARMACEUTICAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU BAIYUNSHAN QIXING PHARMACEUTICAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,092,960.00 ,累计 16 笔交易。 平均单价 255,810.00 ,最近一次交易于 2025/02/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á | Thuốc Hoa đà tái tạo hoàn.Visa:VN-19844-16(TP chính: Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu..) Hộp 10 gói 8g Viên hoàn cứng. 60 hộp/kiện. Số lô: C18026( HSD: 11.2021); C18027, C18028, C18029 ( HSD:12.2021) | 1000.00UNK | 216000.00USD |
2020-01-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á | Thuốc Hoa đà tái tạo hoàn.Visa:VN-19844-16(TP chính: Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu..) Hộp 10 gói 8g Viên hoàn cứng. 60 hộp/kiện. Số lô: C19005, C19006, C19007 ( HSD:09.2022), C19008( HSD:11.2022) | 1365.00UNK | 327600.00USD |
2020-12-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á | Thuốc Hoa đà tái tạo hoàn.Visa:VN-19844-16(TP chính: Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu..) Hộp 10 gói 8g Viên hoàn cứng. 60 hộp/kiện. Số lô: C20006, C2007, C2008 ( HSD: 10.2023) | 1000.00UNK | 240000.00USD |
2021-04-27 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á | Thuốc Hoa đà tái tạo hoàn.Visa:VN-19844-16 (TP chính: Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu..) Hộp 10 gói 8g Viên hoàn cứng.60 hộp/UNK. Hàng mới 100% | 1018.00UNK | 244320.00USD |
2020-10-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á | Thuốc Hoa đà tái tạo hoàn.Visa:VN-19844-16(TP chính: Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu..) Hộp 10 gói 8g Viên hoàn cứng. 60 hộp/kiện. | 1313.00UNK | 315120.00USD |
2020-12-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á | Thuốc Hoa đà tái tạo hoàn.Visa:VN-19844-16. Hộp 10 gói 8g Viên hoàn cứng. 60 hộp/UNK. Thành phần chính, hàm lượng: Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu... theo điểm 29.27 công văn 6712/QLD-ĐK | 1000.00UNK | 240000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |