中国
HAIKOU PHARMACEUTICAL FACTORY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,818,197.13
交易次数
52
平均单价
169,580.71
最近交易
2025/05/22
HAIKOU PHARMACEUTICAL FACTORY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HAIKOU PHARMACEUTICAL FACTORY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,818,197.13 ,累计 52 笔交易。 平均单价 169,580.71 ,最近一次交易于 2025/05/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á | Sorbitol Tiet Khang willfully pills (each package of 8g nuggets contains: 2g, 21g rays). 6 box package; Norms of drinking solution. 240 boxes / carton. Number: VN-18528-14. | 185520.00UNK | 205927.00USD |
2019-10-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á | Thuốc Phong liễu tràng vị khang (Mỗi gói 8g cốm chứa:Ngưu nhĩ phong 2g,La liễu1g ).Hộp 9 gói;cốm pha dung dịch uống. Số ĐK: VN-18528-14. Số lô: 190903 ( HSD: 26.09.2021) | 58500.00UNK | 97402.50USD |
2025-05-15 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á | Phong lieu trang vi khang medicine (Each 8g package of granules contains a mixture of medicinal herbs: Ngưu nhi phong 20g, La lieu 10g). Box of 6 packages x 8g; granules. 240 boxes/carton. Registration number: VNCT-00002-23, 100% new product | 167166.00UNK | 185554.27USD |
2020-11-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á | Thuốc Phong liễu tràng vị khang ( Mỗi gói 8g cốm chứa: Ngưu nhĩ phong 2g, La liễu 1g ). Hộp 6 gói; cốm pha dung dịch uống. 240 hộp/ carton. Số ĐK: VN-18528-14. | 181440.00UNK | 201398.40USD |
2019-12-13 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á | Thuốc Phong liễu tràng vị khang (Mỗi gói 8g cốm chứa:Ngưu nhĩ phong 2g,La liễu1g ).Hộp 6 gói;cốm pha dung dịch uống. 240 hộp/ carton Số ĐK: VN-18528-14. Số lô: 191107, 191109 ( HSD:11.2021) | 181440.00UNK | 201398.40USD |
2021-12-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á | Thuốc Phong liễu tràng vị khang ( Mỗi gói 8g cốm chứa: Ngưu nhĩ phong 2g,La liễu 1g ). Hộp 9 gói; cốm pha dung dịch uống. 150 hộp/ carton. Số ĐK: VN-18528-14. | 63000.00UNK | 104895.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |