中国
YAN AN PHARMACEUTICAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,330,155.00
交易次数
38
平均单价
87,635.66
最近交易
2024/03/25
YAN AN PHARMACEUTICAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YAN AN PHARMACEUTICAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,330,155.00 ,累计 38 笔交易。 平均单价 87,635.66 ,最近一次交易于 2024/03/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-29 | CôNG TY Cổ PHầN DượC TRUNG ươNG MEDIPLANTEX | An Cung Ngưu Hoàng Hoàn; Hộp 3 viên; VisaNo: VN-20946-18; BatchNo: 190401; HSD: 10/04/2019 - 09/04/2021; Sản xuất: Yan an Pharmaceutical Co., Ltd - China. (Thuốc đông dược, hàng mới 100%). | 3000.00UNV | 75000.00USD |
2021-02-24 | CôNG TY Cổ PHầN DượC TRUNG ươNG MEDIPLANTEX | An Cung Ngưu Hoàng Hoàn; Hộp 3 viên x 3g (NET); VisaNo: VN-20946-18; BatchNo: 210101; SX: 12/01/2021 HD: 11/01/2023; Sản xuất: Yan an Pharmaceutical Co., Ltd - China. (Thuốc đông dược, hàng mới 100%) | 3015.00UNV | 75375.00USD |
2021-04-22 | CôNG TY Cổ PHầN DượC TRUNG ươNG MEDIPLANTEX | An Cung Ngưu Hoàng Hoàn; Hộp 1 viên x 3g (NET); VisaNo: VN-20946-18; BatchNo: 210301; SX: 10/03/2021 HD: 09/03/2023; Sản xuất: Yan an Pharmaceutical Co., Ltd - China. (Thuốc đông dược, hàng mới 100%) | 3000.00UNV | 84000.00USD |
2021-04-22 | CôNG TY Cổ PHầN DượC TRUNG ươNG MEDIPLANTEX | An Cung Ngưu Hoàng Hoàn; Hộp 1 viên x 3g (NET); VisaNo: VN-20946-18; BatchNo: 210101; SX: 12/01/2021 HD: 11/01/2023; Sản xuất: Yan an Pharmaceutical Co., Ltd - China. (Thuốc đông dược, hàng mới 100%) | 3000.00UNV | 84000.00USD |
2020-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN DượC TRUNG ươNG MEDIPLANTEX | An Cung Ngưu Hoàng Hoàn; Hộp 1 viên x 3g (NET); VisaNo: VN-20946-18; BatchNo: 200401; HSD: 16/04/2020 - 15/04/2022; Sản xuất: Yan an Pharmaceutical Co., Ltd - China. (Thuốc đông dược, hàng mới 100%) | 3000.00UNV | 84000.00USD |
2019-12-23 | CôNG TY Cổ PHầN DượC TRUNG ươNG MEDIPLANTEX | An Cung Ngưu Hoàng Hoàn; Hộp 1 viên x 3g (NET); VisaNo: VN-20946-18; BatchNo: 191001; HSD: 15/10/2019 - 14/10/2021; Sản xuất: Yan an Pharmaceutical Co., Ltd - China. (Thuốc đông dược, hàng mới 100%) | 3000.00UNV | 84000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |