中国

YUNNAN TENGYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

4,000,000.00

交易次数

15

平均单价

266,666.67

最近交易

2023/08/07

YUNNAN TENGYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,YUNNAN TENGYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,000,000.00 ,累计 15 笔交易。 平均单价 266,666.67 ,最近一次交易于 2023/08/07

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-07-13 CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á Thuốc An cung ngưu hoàng hoàn. Hộp 1 viên; Viên hoàn. Số visa: VN-21976-19. Số lô: 210601; 210602 ( HSD: 08.2025). Lô hàng gồm 20000 viên = 3200 kgs. Đơn giá: 20 USD/viên, quy đổi kg là 125 USD/kgs. 3200.00KGM 400000.00USD
2019-04-16 CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á Thuốc An cung ngưu hoàng hoàn. Hộp 1 viên hoàn. Số visa: VN-11453-10. Số lô: 190421 ( HSD: 31.05.2023). Lô hàng gồm 10000 viên hoàn = 1600 kgs. Đơn giá: 20 USD/viên, quy đổi kg là 125 USD/kgs. 1600.00KGM 200000.00USD
2021-04-19 CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á Thuốc An cung ngưu hoàng hoàn. Hộp 1 viên; Viên hoàn. Số visa: VN-21976-19. Số lô: 210401 ( HSD: 09.06.2025). Lô hàng gồm 10000 viên hoàn = 1600 kgs. Đơn giá: 20 USD/viên, quy đổi kg là 125 USD/kgs. 1600.00KGM 200000.00USD
2023-08-07 DONG A PHARMACEUTICAL TRADING COMPANY LTD Sorbitol An Cung Nguu Hoang Hoan medicine. Box of 1 pill; Complete. Visa number: VN-21976-19. Lot number: 230701, 230702 (Expiry date: 09.2027). Shipment includes 20000 tablets = 3200 kgs. Unit price: 20 USD/tablet, converted to kg is 125 USD/kgs. 3200.00Kilograms 400000.00USD
2021-10-20 CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á Thuốc An cung ngưu hoàng hoàn. Hộp 1 viên; Viên hoàn. Số visa: VN-21976-19. Số lô: 210901; 210902 ( HSD: 11.2025). Lô hàng gồm 20000 viên = 3200 kgs. Đơn giá: 20 USD/viên, quy đổi kg là 125 USD/kgs. 3200.00KGM 400000.00USD
2021-01-18 CôNG TY TNHH THươNG MạI DượC PHẩM ĐôNG á Thuốc An cung ngưu hoàng hoàn. Hộp 1 viên; Viên hoàn. Số visa: VN-21976-19. Số lô: 210101 ( HSD: 03.03.2025). Lô hàng gồm 10000 viên hoàn = 1600 kgs. Đơn giá: 20 USD/viên, quy đổi kg là 125 USD/kgs. 1600.00KGM 200000.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15