中国
JINNAN ELECTRICAL FORMING MACHINE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,935,067.24
交易次数
76
平均单价
38,619.31
最近交易
2025/03/17
JINNAN ELECTRICAL FORMING MACHINE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JINNAN ELECTRICAL FORMING MACHINE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,935,067.24 ,累计 76 笔交易。 平均单价 38,619.31 ,最近一次交易于 2025/03/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-02 | CôNG TY TNHH GOOD PAPER PACKAGING INDUSTRIAL (VIệT NAM) | Máy tạo hình chân không tự động dùng để đúc hoặc tạo hình plastic ở tốc độ cao, Model: JN-2013, có bơm chân không gắn liền (công suất 200m2/h), Điện áp: 220V-380V/50Hz. Hàng mới 100% | 2.00SET | 60000.00USD |
2019-01-16 | CôNG TY TNHH DETAI VIET NAM | Máy tạo hình chân không dùng trong lĩnh vực sản xuất nhựa ( hoạt động bằng điện ), Model : JN-2010, công suất 40KW, điện áp AC380V, hàng mới 100% | 1.00SET | 19330.00USD |
2020-09-14 | CôNG TY TNHH BAO Bì ZONSEN VIệT NAM - CHI NHáNH NGHệ AN | máy ép nhựa chân không, dùng để sản suất khay nhựa, model: JN-2013, công suất: 40Kw, điện áp: 380V, hãng: JINNAN, ( hàng nguyên chiếc tháo rời). Hàng mới 100% | 1.00SET | 32157.00USD |
2020-04-29 | CôNG TY TNHH KANGTAI | Máy đúc tạo hình chân không (gia công plastic mềm).model JN-2013, Điện áp 380V/40KW.Năm sản xuất 2020.Nhà sản xuất JinNan Electrical Forming Machine Co.,ltd.Hàng mới 100% | 2.00SET | 56690.00USD |
2020-01-11 | CôNG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL | Máy đúc chân không để đúc hay tạo hình plastics ở tốc độ cao, tự động- VACUUM FORMING MACHINE , MODEL: JN-2010, (Pn bơm chân không (motor) = 5.5 Kw, 200m2/h), Điện áp: 220V-380V/50Hz ( Mới 100%) | 2.00SET | 60570.00USD |
2019-12-17 | CôNG TY TNHH GIấY TAIJI (VIệT NAM) | Máy đúc chân không tạo hình plastic dùng trong ngành nhựa, hoạt động bằng điện, Model: JN-2010, công suất 40KW, điện áp 380V, năm sản xuất: 2019 và linh kiện tháo rời đồng bộ, Hàng mới 100% | 2.00SET | 40567.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |