马来西亚
SANGGUL EMAS SDN BHD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,623,252.25
交易次数
466
平均单价
3,483.37
最近交易
2025/08/24
SANGGUL EMAS SDN BHD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SANGGUL EMAS SDN BHD在马来西亚市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,623,252.25 ,累计 466 笔交易。 平均单价 3,483.37 ,最近一次交易于 2025/08/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-25 | CôNG TY TNHH HảI LINH | Co 90 độ LR Elbow làm bằng thép không rỉ loại hàn giáp mối,đường kính trong: 3/4inch=1,905cm,dùng cho dự án tuyến ống dẫn khí theo mục số A.IX.3 của DMMT số 24/2020 ngày 07/8/2020..Hàng mới 100%. | 3.00PCE | 39.00USD |
| 2020-08-20 | CôNG TY TNHH HảI LINH | Ống thép không gỉ loại hàn điện trở theo chiều dọc,đường kính ngoài:457.2mm,chiều dài:12m,dùng cho dự án tuyến ống theo mục A.VI.12 của DM Nk miễn thuế số 24/2020 ngày 07/8/2020.Hàng mới 100%. | 24.00MTR | 3370.32USD |
| 2020-08-25 | CôNG TY TNHH HảI LINH | Mặt bích hàn đối đầu làm bằng thép không rỉ,đường kính trong: 1inch=2,54cm,dùng cho dự án tuyến ống dẫn khítheo mục A.VII.10 của danh mục hàng Nk miễn thuế số 24/2020 ngày 07/08/2020..Hàng mới 100%. | 1.00PCE | 14.94USD |
| 2020-08-25 | CôNG TY TNHH HảI LINH | Mặt bích hàn đối đầu làm bằng thép không rỉ,đường kính trong:3inch=7,62cm,dùng cho dự án tuyến ống dẫn khí theo mục A.VII.10 của danh mục hàng Nk miễn thuế số 24/2020 ngày 07/08/2020..Hàng mới 100%. | 4.00PCE | 278.84USD |
| 2020-08-25 | CôNG TY TNHH HảI LINH | Bích mù làm bằng thép không rỉ,đường kính trong: 4inch=10,16cm,dùng cho dự án tuyến ống dẫn khí theo mục số A.VII.10 của danh mục hàng Nk miễn thuế số 24/2020 ngày 07/8/2020..Hàng mới 100%. | 4.00PCE | 220.00USD |
| 2020-08-25 | CôNG TY TNHH HảI LINH | Bộ bu lông và đai ốc làm bằng thép không rỉ,dk thân ngoài KT:1.1/4inch x170mm=31,75mmx170mm dùng cho dự án tuyến ống dẫn khítheo mục số A.VI.19của DMMT số 24/2020 ngày 07/8/2020..Hàng mới 100%. | 264.00SET | 5942.64USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |