中国
GEMINI EQUIPMENT&ENGINEERING CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,233,028.04
交易次数
136
平均单价
16,419.32
最近交易
2024/11/19
GEMINI EQUIPMENT&ENGINEERING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GEMINI EQUIPMENT&ENGINEERING CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,233,028.04 ,累计 136 笔交易。 平均单价 16,419.32 ,最近一次交易于 2024/11/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-06-17 | VIET NAM STAR INDUSTRIAL MACHINERY&EQUIPMENT IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Used scissor lift, brand: GENIE, model: GS3246, serial: 1755, electric motor, lifting capacity: 318Kg. Producer: GENIE | 1.00Pieces | 5000.00USD |
2022-06-09 | NHAT MY TRASECO CO.,LTD | Other Xe nâng người làm việc trên cao dạng cắt kéo hiệu GENIE, Model: GS 3246, số serial: GS4614D-1115, động cơ điện, Tải trọng: 318kg, chiều cao nâng: 9.75m. Năm sản xuất: 2014. Hàng đã qua sử dụng. | 1.00PCE | 5815.00USD |
2024-11-18 | HOANG THINH HUNG YEN COMPANY LTD | Boom lift Genie, fork type, maximum working height 20.39m, model: Z-60/34, serial number: Z6013-13022, engine number 11467158, lifting capacity 227kg, Genie brand. Year of manufacture 2014, DQSD product. | 1.00Pieces | 18500.00USD |
2023-11-08 | SOUTH EQUIPMENT TECHNICAL SERVICES COMPANY LTD | Other Scissor lift for working at height, model: JCPT1412DC, Serial No.:JPDC13549, brand: Dingli., lifting capacity 320kg, operated by 24V battery, used, year of manufacture: 2013, manufacturer: DINGLI-CHINA | 1.00Pieces | 5400.00USD |
2022-06-09 | NHAT MY TRASECO CO.,LTD | Other Xe nâng người làm việc trên cao dạng cắt kéo hiệu GENIE, Model: GS 4047, số serial: GS4713C-867 , động cơ điện, Tải trọng: 350kg, chiều cao nâng: 11.93m. Năm sản xuất: 2013. Hàng đã qua sử dụng. | 1.00PCE | 8000.00USD |
2024-11-19 | VINH LONG EXPORT IMPORT CONSTRUCTION MACHINES COMPANY LTD | Genie scissor lift, Model GS3246, Serial no.GS46D-7684. Lifting capacity 317kg. Manufactured in 2017. Manufacturer: Terex (Changzhou) Machinery. Used goods | 1.00Unit | 4500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |