中国

HENAN LONGPENG MARINE METAL MATERIALS CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

200,781.66

交易次数

95

平均单价

2,113.49

最近交易

2025/05/27

HENAN LONGPENG MARINE METAL MATERIALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HENAN LONGPENG MARINE METAL MATERIALS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 200,781.66 ,累计 95 笔交易。 平均单价 2,113.49 ,最近一次交易于 2025/05/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-10-27 CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT SUZUKI VIệT NAM Dây hàn hợp kim 1.2mm có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện,dang cuộn,Nhà sản xuất: Jiangsu Huitian Energy Equipment Co., Lt ,Xuất xứ:Trung Quốc,Hàng không thuộc 41/2018/TT-BGTVT,mới 100% 300.00KGM 1380.00USD
2020-03-20 CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT SUZUKI VIệT NAM Thép hợp kim 09CrCuSb Plate được cán phẳng, Không gia công quá mức cán nóng,dạng tấm, kích thước: 10x1500x6000mm, hs code tương tự 98110010 Hàng không thuộc TT 3810/TT-BKHCN, mới 100% 2120.00KGM 1816.84USD
2019-12-16 CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT SUZUKI VIệT NAM Thép hợp kim 09CrCuSb Plate được cán phẳng, Không gia công quá mức cán nóng,dạng tấm, kích thước: 5x1500x6000mm, hs code tương tự 98110010,mới 100% 2.00PCE 634.89USD
2019-12-16 CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT SUZUKI VIệT NAM Thép hợp kim 09CrCuSb Plate được cán phẳng, Không gia công quá mức cán nóng,dạng tấm, kích thước: 6x1500x6000mm,hs code tương tự 98110010, mới 100% 2.00PCE 761.50USD
2022-11-16 TMC INDUSTRIAL TECHNICAL MATERIALS CO LTD Other Th.ép Ống không gỉ cán nóng, kích thước: phi 34x4.0x6000mm, số lượng: 3 ống, hàng mới 100% 54.00Kilograms 478.00USD
2020-01-14 CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT SUZUKI VIệT NAM Thép hợp kim 09CrCuSb Plate được cán phẳng, Không gia công quá mức cán nóng,dạng tấm, kích thước: 10x1500x6000mm, hs code tương tự 98110010 Hàng không thuộc TT 3810/TT-BKHCN, mới 100% 2.00PCE 1246.27USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15