中国
GUANGXI PINGXIANG CITY FENG SONG IMPORT & EXPORT TRADING CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
554,309.00
交易次数
37
平均单价
14,981.32
最近交易
2022/11/18
GUANGXI PINGXIANG CITY FENG SONG IMPORT & EXPORT TRADING CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG CITY FENG SONG IMPORT & EXPORT TRADING CO.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 554,309.00 ,累计 37 笔交易。 平均单价 14,981.32 ,最近一次交易于 2022/11/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-13 | VINH PHAT INTERNATIONAL IMPORT EXPORT&TRADING COMPANY LTD | Other Su.n umbrella (handle is not telescopic), oxford fabric, iron frame, diameter 116 cm, length 61cm (12 spokes), can be folded, used to cover rain, sunshade, 100% new | 70.00Pieces | 63.00USD |
2021-04-14 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU THIêN PHú VăN | Vỏ chai chứa khí bằng thép (dạng hình trụ bằng thép đúc liền), loại dung tích 40L, 150/250 bar dùng để chứa khí oxy,(vỏ rỗng, chưa có khí), van QF-2C. Hàng mới 100%. | 1440.00PCE | 74880.00USD |
2022-11-10 | VINH PHAT INTERNATIONAL IMPORT EXPORT&TRADING COMPANY LTD | PC.894 stopwatch for sports training time, with date and time display, ABS shell material, kt: 80*65*17mm, battery operated CR2032, NSX: Yiwu Butler Electronic Firm, new 100% | 200.00Pieces | 100.00USD |
2021-01-26 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU THIêN PHú VăN | Dàn trao đổi nhiệt bằng nhôm (dùng để tản nhiệt hệ thống máy khí hóa hơi), bằng nhôm, công suất 50Nm3/h, áp suất 6.0MPa. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 1500.00USD |
2022-11-13 | VINH PHAT INTERNATIONAL IMPORT EXPORT&TRADING COMPANY LTD | Of plastics Ar.tificial flower branches, PVC material. Length 70-95cm. used for decoration. NSX: Yuchen Artificial Flower Strength Supplier, 100% new | 504.00Kilograms | 655.00USD |
2021-01-26 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU THIêN PHú VăN | Vỏ bình chứa khí hóa lỏng bằng thép(dạng hình trụ bằng thép đúc liền), loại dung tích 175 lít, P=2.3mpa, dùng để chứa LO2,Lar,LCO2, LN2 trong công nghiệp, (chưa có khí ) hàng mới 100% | 14.00PCE | 11900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |