中国
CHIYOWA TSUSHO CORP.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
78,857,364.64
交易次数
1,400
平均单价
56,326.69
最近交易
2025/03/31
CHIYOWA TSUSHO CORP.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHIYOWA TSUSHO CORP.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 78,857,364.64 ,累计 1,400 笔交易。 平均单价 56,326.69 ,最近一次交易于 2025/03/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-22 | CôNG TY TNHH INDOCHINE FOAMTECH | POLYMER POLYOL WANOL F2140P (Polyether polyol)(CAS: 9082-00-2 /57913-80-1/9003-54-7)-Nguyên liệu dùng sản xuất mút xốp .Hàng mới 100%;cam kết thành phần nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b. | 64840.00KGM | 99853.60USD |
2021-02-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU MINH KHảI | Nhựa lỏng Polyete dạng nguyên sinh (POLYETHER POLYOL WANOL F3145P). Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp. mới 100% | 32000.00KGM | 73280.00USD |
2020-06-29 | CôNG TY TNHH INDOCHINE FOAMTECH | POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 3645 (Polyether polyol)(CAS: 68541-83-3 / 57913-80-1)-Nguyên liệu dùng sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%; cam kết thành phần nguyên liệu không có chất HCFC-141B. | 40000.00KGM | 52000.00USD |
2021-04-16 | CôNG TY TNHH INDOCHINE FOAMTECH | POLYMER POLYOL WANOL F3145P (Polyether polyol)(CAS: 9082-00-2/ 57913-80-1/ 9003-54-7)-Nguyên liệu dùng sản xuất mút xốp PU.Hàng mới 100%; cam kết thành phần nguyên liệu không có chất HCFC-141B. | 42720.00KGM | 107440.80USD |
2019-10-10 | CôNG TY TNHH FAR EAST FOAM VIệT NAM | POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 3645 (Polyether polyol) (CAS: 68541-83-3 / 57913-80-1)-Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp PU.Hàng mới 100%;cam kết thành phần nguyên liệu không có chất HCFC-141B. | 20000.00KGM | 30800.00USD |
2020-07-27 | CôNG TY TNHH VĩNH ĐứC | TOLUENE DIISOCYANATE ( WANNATE TDI-80 ) ( Công thức hóa học: C9H6N2O2, Mã CAS: 584-84-9/ 91-08-7) (dùng trong ngành sx mút xốp), hàng mới 100% | 20000.00KGM | 28200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |