中国

CHANGZHOU KOOP POWER MACHINERY CO,.LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

272,071.00

交易次数

24

平均单价

11,336.29

最近交易

2020/04/24

CHANGZHOU KOOP POWER MACHINERY CO,.LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CHANGZHOU KOOP POWER MACHINERY CO,.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 272,071.00 ,累计 24 笔交易。 平均单价 11,336.29 ,最近一次交易于 2020/04/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-04-05 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN HUY Tổ máy phát điện xoay chiều Diesel, Hiệu Techplus, model TDF7500Q-3(6.3kva,50Hz),điện 3 pha,có vỏ chống ồn, không chuyển nguồn tự động. Hàng mới 100% . NSX : Changzhou Koop Power Machinery Co,.Ltd 6.00SET 3180.00USD
2019-12-06 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN HUY Tổ máy phát điện xoay chiều Diesel, Hiệu Techplus, model TDF7500Q-3 (6.3kva,50Hz),điện 3 pha,có vỏ chống ồn, không chuyển nguồn tự động. Hàng mới 100% . NSX : Changzhou Koop Power Machinery Co,.Ltd 5.00SET 2625.00USD
2019-06-25 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN HUY Tổ máy phát điện xoay chiều Diesel, Hiệu Techplus, model KDF12000XE-3 (11kva,50Hz),điện 3 pha, ko vỏ chống ồn, ko chuyển nguồn tự động.Hàng mới 100% .NSX :Changzhou Koop Power Machinery Co,.Ltd. 10.00SET 13250.00USD
2020-04-24 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN HUY Tổ máy phát điện xoay chiều Diesel, Hiệu Techplus, model TDF7500Q-3 (6.3kva,50Hz),điện 3 pha,có vỏ chống ồn, không chuyển nguồn tự động. Hàng mới 100% . NSX : Changzhou Koop Power Machinery Co,.Ltd 11.00SET 5775.00USD
2019-11-08 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN HUY Tổ máy phát điện xoay chiều Diesel, Hiệu Techplus,model KDF16000XE-3 (13.75va,50Hz),điện 3 pha,có vỏ chống ồn, không chuyển nguồn tự động. Hàng mới 100% . NSX : Changzhou Koop Power Machinery Co,.Ltd 2.00SET 2674.00USD
2019-08-12 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN HUY Tổ máy phát điện xoay chiều Diesel, Hiệu Techplus, model TDF16000Q-3 (13.8kva,50Hz),điện 3 pha,có vỏ chống ồn, không chuyển nguồn tự động. Hàng mới 100% . NSX : Changzhou Koop Power Machinery Co,.Ltd 3.00SET 5007.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15