中国
CONG TY TNHH THUONG MAI XNK HOLLY THANH PHO BANG TUONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,302,005.60
交易次数
448
平均单价
14,066.98
最近交易
2020/06/22
CONG TY TNHH THUONG MAI XNK HOLLY THANH PHO BANG TUONG 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH THUONG MAI XNK HOLLY THANH PHO BANG TUONG在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,302,005.60 ,累计 448 笔交易。 平均单价 14,066.98 ,最近一次交易于 2020/06/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-19 | CôNG TY Cổ PHầN DU LịCH Và THươNG MạI - VINACOMIN - CHI NHáNH QUảNG NINH | Dụng cụ lắp đặt neo cáp B19-M17.8 (Phi17.8mm).(Chất liệu bằng thép, dùng để lắp đặt neo cáp trong hầm lò).Hàng mới 100% Trung Quốc sản xuất. | 50.00PCE | 742.50USD |
2019-03-06 | CôNG TY Cổ PHầN DU LịCH Và THươNG MạI - VINACOMIN - CHI NHáNH QUảNG NINH | Màn hình hiển thị (tiếng việt) TPC1062K;U=24V.Là linh kiện điều khiển trong biến tần trạm quạt gió mỏ hầm lò(loại màu đơn sắc chỉ hiển thị thông số của quạt gió). Hàng mới 100% Trung Quốc sản xuất. | 2.00PCE | 4148.00USD |
2020-06-18 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN 689 | Xà hộp DFB-2800/300. Làm bằng sắt (cấu kiện dùng để đỡ trần hầm lò), dài 2,8m, độ dày 8mm. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. | 150.00PCE | 13650.00USD |
2019-03-06 | CôNG TY Cổ PHầN DU LịCH Và THươNG MạI - VINACOMIN - CHI NHáNH QUảNG NINH | Bộ sứ nguồn MBA1250 (Gồm cả sứ đỡ chân).Là linh kiện điều khiển trong biến tần trạm quạt gió mỏ hầm lò. U=6KV.(kích thước 300x100x150mm.Hàng mới 100% Trung Quốc sản xuất. | 1.00SET | 1740.00USD |
2020-06-18 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN 689 | Cột chống thủy lực DW16-300/100 bằng thép loại đơn dùng trong hầm lò, Chiều cao tối đa H=1600mm, chiều cao tối thiểu H=1005mm, lực chịu tải: 300kN. Hàng mới 100% do Trung Quốc Sản Xuất. | 250.00PCE | 28250.00USD |
2019-03-06 | CôNG TY Cổ PHầN DU LịCH Và THươNG MạI - VINACOMIN - CHI NHáNH QUảNG NINH | Công tắc tơ 6KW, Ký hiệu: JCZ5-12J-D-250.Là linh kiện điều khiển trong biến tần trạm quạt gió mỏ hầm lò.P=250A;U=6KV. Hàng mới 100% Trung Quốc sản xuất. | 2.00PCE | 3220.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |