中国
HUNAN SUMVANG TRADING CO. ,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
39,575,718.50
交易次数
183
平均单价
216,260.76
最近交易
2023/03/10
HUNAN SUMVANG TRADING CO. ,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUNAN SUMVANG TRADING CO. ,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 39,575,718.50 ,累计 183 笔交易。 平均单价 216,260.76 ,最近一次交易于 2023/03/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-02-20 | NNO PLUS SEMICONDUCTOR TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Other Liquid compressed NITROUS OXIDE gas (N2O) ,Concentration >=95%.CAS code:10024-97-2,Used for high-tech production.Goods are packed in Tank Container (ISO TANK) number AAMU8000112. New 100%. Goods made in China. | 20460.00Kilograms | 31713.00USD |
2021-10-18 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ BáN DẫN NNO PLUS | Khí NITROUS OXIDE nén lỏng(N2O) ,Hàm lượng >=95%.Mã CAS:10024-97-2,Dùng để SX công nghệ cao.Hàng được đóng trong Container bồn (ISO TANK) số AAMU8001145. Hàng mới 100%. Hàng do Trung Quốc sản xuất. | 20180.00KGM | 30270.00USD |
2021-02-01 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ BáN DẫN NNO PLUS | Container bồn (ISO TANK) số AAMU8001079, chuyên dụng bằng thép, dung tích 20.110 Lít, dùng để chứa khí N20. Hàng là phương tiện quay vòng. | 1.00PCE | 20000.00USD |
2021-12-29 | CôNG TY TNHH NOVIGAS | Khí NITROUS OXIDE nén lỏng(N2O) ,Hàm lượng >=95%.Mã CAS:10024-97-2,Dùng để SX công nghệ cao.Hàng được đóng trong Container bồn (ISO TANK) số AAMU8001079. Hàng mới 100%. Hàng do Trung Quốc sản xuất. | 20580.00KGM | 30870.00USD |
2021-07-09 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ BáN DẫN NNO PLUS | Container bồn (ISO TANK) sốAAMU8001079, chuyên dụng bằng thép, dung tích 20.110 Lít, dùng để chứa khí N20. Hàng là phương tiện quay vòng. | 1.00PCE | 20000.00USD |
2022-01-26 | NNO PLUS SEMICONDUCTOR TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Other Nitrous oxide liquid compression (N2O), content> = 95%. CAS: 10024-97-2, used for high-tech production. Hang is closed in the Tank Container (ISO Tank) AAMU8001079. New 100%. Goods manufactured by China. | 20555.00KGM | 35971.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |