越南

YOTEK JOINT STOCK COMPANY

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

5,577,474,809.75

交易次数

120

平均单价

46,478,956.75

最近交易

2022/01/06

YOTEK JOINT STOCK COMPANY 贸易洞察 (供应商)

过去5年,YOTEK JOINT STOCK COMPANY在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,577,474,809.75 ,累计 120 笔交易。 平均单价 46,478,956.75 ,最近一次交易于 2022/01/06

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-01-21 BAN QUảN Lý Dự áN CáC CôNG TRìNH ĐIệN MIềN TRUNG - TổNG CôNG TY TRUYềN TảI ĐIệN QUốC GIA Dao cách ly 123kV-1250A-31.5kA/3s, 1 pha, ngoài trời, không có dao tiếp địa và kèm phụ kiện lắp đặt. Nhà sản xuất GE/China. Hàng mới 100%. Mục A2.2.7 hợp đồng (TBA 220kV Lạng Sơn) 12.00SET 31481.52USD
2019-09-12 BAN QUảN Lý Dự áN CáC CôNG TRìNH ĐIệN MIềN TRUNG - TổNG CôNG TY TRUYềN TảI ĐIệN QUốC GIA Sứ đỡ đứng cách điện 245kV,6kN, 25mm/kV,ngoài trời, dùng cho dây AAC-630, bằng gốm(mã hiệu:C10-1050III). Nhà sx Suzhou Porcelain/China. Hàng mới 100%. Mục B-18 hợp đồng (TBA 500kV Chơn Thànhvàđấunối) 7.00SET 2784.11USD
2019-09-12 BAN QUảN Lý Dự áN CáC CôNG TRìNH ĐIệN MIềN TRUNG - TổNG CôNG TY TRUYềN TảI ĐIệN QUốC GIA Một phần chuỗi cách điện néo220kVđồngbộtháorời,dùngchodâyAAC-630(CN70B-1-630),kèmtăngđơ,bằng thủytinh(phầncáchđiện).Mới100%.MụcB-19.7HĐ(12chuỗic/đ=cáchđiệnthủytinhU70BLP=180bát)(TBA500kVChơnThànhvàĐN) 12.00SET 2340.00USD
2019-09-06 BAN QUảN Lý Dự áN CáC CôNG TRìNH ĐIệN MIềN NAM - CHI NHáNH TổNG CôNG TY TRUYềN TảI ĐIệN QUốC GIA Cách điện đỡ 220kV thủy tinh, U70BP; Hàng mới 100%. (Mục B-18.4.1; Vật tư thiết bị nhập khẩu lắp MBA thứ 2 TBA500kV Tân Uyên). 6.00SET 41058328.00VND
2019-08-26 BAN QUảN Lý Dự áN CáC CôNG TRìNH ĐIệN MIềN TRUNG - TổNG CôNG TY TRUYềN TảI ĐIệN QUốC GIA Hộp nối cáp quang 2 cổng NMOC/OPGW-90, mã hiệu:PTKO11T-24D. Nhà sản xuất ZTT/China. Hàng mới 100%. Mục I.2.3.5 của hợp đồng (TBA 500kV Chơn Thành và đấu nối) 2.00PCE 189.10USD
2019-01-21 BAN QUảN Lý Dự áN CáC CôNG TRìNH ĐIệN MIềN TRUNG - TổNG CôNG TY TRUYềN TảI ĐIệN QUốC GIA Dao cách ly 123kV-2000A-31.5kA/3s, ba pha, ngoài trời, với 2 dao tiếp địa và kèm phụ kiện lắp đặt. Nhà sản xuất GE/China. Hàng mới 100%. Mục A2.2.2 hợp đồng (TBA 220kV Lạng Sơn) 3.00SET 24860.76USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15