中国
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,119,159.57
交易次数
312
平均单价
29,228.08
最近交易
2021/08/27
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,119,159.57 ,累计 312 笔交易。 平均单价 29,228.08 ,最近一次交易于 2021/08/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-04 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HOàNG GIANG | Nấm hương khô, đã qua sơ chế thông thường(sấy khô), dạng nguyên chưa thái lát. Do Trung Quốc sản xuất. Hàng không thuộc danh mục CTIES | 17690.00KGM | 58553.90USD |
2021-03-29 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY | Nấm tuyết khô- DRIED JELLY FUNGUS, (352 thùng/1968kgs ), chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100% | 1968.00KGM | 6888.00USD |
2019-10-28 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VN CAPITAL | Mộc nhĩ đen khô, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES | 6600.00KGM | 13200.00USD |
2019-12-06 | CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH | Mộc nhĩ đen khô (Tên khoa học: Auricularia Auricula), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô). NSX: XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES | 11880.00KGM | 23760.00USD |
2020-05-06 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN VăN PHú | Nấm hương khô (Tên khoa học: Lentinula Edodes), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng trong thùng carton. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES | 10160.00KGM | 20320.00USD |
2020-10-22 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU VIệT PHươNG | Mộc nhĩđen sấy khô ( tên khoa học Auricularia Auricula) chưa qua chế biến mới qua sơ chế thông thường, không dùng làm dược liệu, đóng gói 9 kg/1 carton x 1320 CTS, hàng không thuộc danh mục . Mới 100% | 11880.00KGM | 38016.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |