中国

XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,705,097.30

交易次数

275

平均单价

6,200.35

最近交易

2022/10/28

XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,705,097.30 ,累计 275 笔交易。 平均单价 6,200.35 ,最近一次交易于 2022/10/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-10-06 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI DU LịCH NAM HảI Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 250 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100% 3350.00KGM 7705.00USD
2022-10-10 NAM HAI TRAVEL TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Wood ears (Auricularia spp) Dried wood ear, scientific name: Auricularia auricula-judae, unprocessed, only conventionally processed (dried), uniformly packed 15kg/bag x 350bags, NSX: 09/2022, HSD: 03/2024, 100% new 5250.00KILOGRAMS 6825.00USD
2022-02-18 NAM HAI TRAVIN JSC Jelly fungi (Tremella spp) Dried snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), closure 5kg / carton x80carton, Manufacturer: Xixia Anyang Food CO., LTD, new 100% 400.00KGM 760.00USD
2022-01-19 NAM HAI TRAVIN JSC Wood ears (Auricularia spp) Dried carplastic (scientific name auricularia auricula-judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), closure 9kg / carton x 445 carton, homeSx: Xixia Anyang Food CO., LTD, New 100% 4005.00KGM 5207.00USD
2021-12-13 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI DU LịCH NAM HảI Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 235 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100% 3120.00KGM 7176.00USD
2021-10-06 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI DU LịCH NAM HảI Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 9kg/carton x 435 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100% 3915.00KGM 5089.50USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15