|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到20个相关供应商
出口总数量:974 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá dìa bông nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: siganus guttatus (CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
出口总数量:434 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá sủ ướp lạnh nguyên con, dùng trong chế biến thực phẩm (tên khoa học: Otolithoides biauritus). Kích cỡ: 0,3-1kg/ nguyên con/ ướp lạnh
数据已更新到:2021-01-18 更多 >
出口总数量:417 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá khoai ướp lạnh( cá biển), nguyên con, tên khoa học Harpadon nehereus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). Mới 100%.
数据已更新到:2021-11-08 更多 >
出口总数量:312 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá Khoai ướp lạnh (tên khoa học: Harpadon nehereus), kích cỡ;0,2-1 kg/con (nguyên con), dùng làm kinh doanh thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites.
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
出口总数量:278 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá đối mục ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Mugil cephalus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 28Kg/thùng). Mới 100%.
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
出口总数量:261 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá khoai ướp lạnh, tên tiếng Anh Bombay Duck Fish Chilled, tên khoa học Harpadon nehereus . ( Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 25kg /thùng)
数据已更新到:2020-03-21 更多 >
出口总数量:111 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:RED-F#&Cá hồng mỹ tươi nguyên con ướp đá, qui cách đóng gói 30kg/thùng xốp. Tên khoa học :Sciaenops Ocellatus
数据已更新到:2021-07-01 更多 >
出口总数量:99 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá dìa bông ướp lạnh, nguyên con, tên khoa học: Siganus guttatus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). Mới 100%.
数据已更新到:2020-10-28 更多 >
出口总数量:96 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá đối mục ướp lạnh, nguyên con, tên khoa học: Mugil cephalus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). Mới 100%.
数据已更新到:2020-09-02 更多 >
出口总数量:43 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá Đối mục nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Chill mugilidae, dùng để làm thực phẩm.
数据已更新到:2019-10-24 更多 >
20 条数据