|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到143个相关供应商
出口总数量:55 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:MIỆNG MỰC ĐÔNG LẠNH (DOSIDICUS GIGAS), SIZE 3-11 GRAM, ĐÓNG GÓI 20KG/TÚI, NSX: 01/12/2020, HSD: 30/11/2022
数据已更新到:2020-12-21 更多 >
出口总数量:42 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:MUC#&MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH (SIZE: 6-10 CM)
数据已更新到:2019-10-23 更多 >
出口总数量:38 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:Râu mực ống đông lạnh (Sthenoteuthis Oualienensis), size 70-200g. NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
数据已更新到:2021-11-22 更多 >
出口总数量:37 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:Mực cắt hoa đông lạnh (frozen squid flower (B)),size: 4-4cm, 10kg/ctn, chưa qua chế biến, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-11 更多 >
出口总数量:29 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:MUC#&MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH (SIZE: 8-13)
数据已更新到:2020-04-14 更多 >
出口总数量:28 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:21-04MOTB#&Mực ống tube đông lạnh (Illex Argentinus)
数据已更新到:2021-04-19 更多 >
出口总数量:19 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:MU04#&RÂU MỰC ĐÔNG LẠNH (HÀNG MỚI 100%)
数据已更新到:2021-10-30 更多 >
出口总数量:19 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:Mực ống nguyên con đông lạnh, size:200-300, Hàng đủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
数据已更新到:2020-12-30 更多 >
出口总数量:17 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:Mực ống đông lạnh loại >15cm/con, đã bỏ đầu chưa bóc vỏ,chưa qua chế biến. tên khoa học Loligo squids. Hàng không thuộc danh mục Cites. NSX:FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD
数据已更新到:2021-11-30 更多 >

BRIGHT SAIL LTD

中国台湾
出口总数量:15 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:MUC#&MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH (SIZE: 14-20)
数据已更新到:2020-04-22 更多 >
143 条数据