|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到878个相关供应商
出口总数量:317 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:LV2#&Lông vịt nguyên liệu
数据已更新到:2021-11-29 更多 >
出口总数量:216 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:60#&Lông vũ ( Lông vịt ) đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc
数据已更新到:2021-11-17 更多 >
出口总数量:147 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:Lông vũ của vịt,ngan 90/10 SWDD (UQ), đã được xử lí(làm sạch, sấy khô, khử trùng) dùng để nhồi áo lông vũ (dành cho sản phẩm thời trang Uniqlo)màu trắng tuyết,độ dài:40mm,hàng mới 100%.
数据已更新到:2019-11-11 更多 >
出口总数量:121 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:PLL#&LÔNG GIA CẦM ( lông vịt màu trắng ), đã qua xử lý, dùng để nhồi, sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-10-07 更多 >
出口总数量:105 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:86#&Lông Vịt ( Lông Vịt đã qua xử lý ở nhiệt độ 120 C trong 30 phút, dùng làm nguyên liệu gia công hàng may mặc)
数据已更新到:2021-07-08 更多 >
出口总数量:80 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:CSLV01#&Lông vịt 80% lông tơ, 20% lông cánh(Mới 100%)HANG LONG VIT DA XU LY SU DUNG TRUC TIEP LAM NGUYEN LIEU MAY MAC.
数据已更新到:2021-10-22 更多 >
出口总数量:76 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:DOWN-02#&Lông vũ của vịt, đã qua xử lý, dùng trực tiếp trong sản xuất hàng may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-25 更多 >
出口总数量:93 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:MD14#&Lông Vũ ( đã qua xử lý ) dùng trực tiếp vào sản phẩm may
数据已更新到:2021-11-01 更多 >
出口总数量:91 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:LV5#&Lông vịt nguyên liệu
数据已更新到:2021-11-27 更多 >

MAXPORT LIMITED

中国香港
出口总数量:85 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:ACC052#&LÔNG NGỖNG ĐÃ QUA XỬ LÝ ( MÀU TRẮNG TỶ LỆ 90%) (ARZFA22C01-DUMP)
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
878 条数据