|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 5701901000
商品名称: 化学纤维制的结织栽绒地毯
基本单位: 35 / 千克
第二单位: 32 / 平方米
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 5701902000
商品名称: 丝制结织栽绒铺地制品
基本单位: 35 / 千克
第二单位: 32 / 平方米
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 5701909000
商品名称: 其他纺织材料制结织栽绒地毯
基本单位: 35 / 千克
第二单位: 32 / 平方米
增值税率: 13%
监管条件:
共找到785个相关供应商
出口总数量:1564 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Other Machine-woven floor mats from synthetic fibers, knotted type, with rubber, plastic soles, size (100 x 150)cm+-10%. 100% new. Brand: XTLLS
数据已更新到:2022-10-29 更多 >
出口总数量:1320 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Other Quilted synthetic fiber doormat, size (40x60x1)cm+/-10%.NSX:Jiangmen Tidesun Environmental Protection Material Co.,Ltd,100% Brand New
数据已更新到:2023-06-21 更多 >
出口总数量:419 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Thảm chùi chân (bằng vật liệu dệt, chất liệu sợi tổng hợp, đế cao su) Kích thước (38-48 x 58-78)cm +-2cm, chiều dày: 1cm, NSX: GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD. mới 100%.
数据已更新到:2021-12-04 更多 >
出口总数量:278 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp(loại thắt nút),vật liệu dệt may.Kích thước (40x60)cm+/-3cm,dày (0,3-0,8)cm.Nhà sản xuất: Hua Guan Textile Manufacturing Co.Ltd . Hàng Mới 100%
数据已更新到:2021-12-15 更多 >
出口总数量:238 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Cuộn thảm trải sàn bằng sợi tổng hợp, kích thước (140-160)cmx(200-230)cm +/-10cm, dày 0.5cm+/-0.2cm, nhà sản xuất GUANGXI. Mới 100%
数据已更新到:2021-03-15 更多 >
出口总数量:189 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Other Roll of synthetic fiber floor mats (knot type), width from (3.6-4.0)m +/-5%, thickness from (0.5-1.2)cm +/-5 %, brand Rainbow Carpet. 100% new
数据已更新到:2023-02-19 更多 >
出口总数量:188 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:''Tấm thảm trải sàn dùng một lần dạng cuộn chất liệu sợi tổng hợp. KT:(2,0x50-100)m+-0,5m, độ dày: (0,2-0,3)cm+-0,05cm. Mới 100%
数据已更新到:2021-10-18 更多 >
出口总数量:177 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Thảm trải sàn (chất liệu dệt máy từ sợi tổng hợp), KT(230x160)cm+-10%, NSX: Yiwu Cabin Houseware Co., Ltd, mới 100%
数据已更新到:2021-01-25 更多 >
出口总数量:152 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kích thước(40x60)cm +-10%. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2020-09-27 更多 >
出口总数量:127 | 近一年出口量:51 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:57019099 | 交易描述:Machine-woven synthetic fiber floor mat, knotted type, with rubber or plastic base, size (160 x 230)cm+-10%. 100% new. Manufacturer: Youdi Garment Co., Ltd
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
785 条数据