|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7225500000
商品名称: 宽度≥600mm冷轧其他合金钢板材
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到433个相关供应商
出口总数量:427 | 近一年出口量:42 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72255090 | 交易描述:411.030#&Boron alloy steel, cold rolled, flat rolled, coil, unpainted or coated, specification 1.50mm X 1196mm*C, steel grade: JIS G3141 SPCC-SD, 100% new
数据已更新到:2025-04-10 更多 >
出口总数量:283 | 近一年出口量:121 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72255090000 | 交易描述:COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL 1.8X1102XC QUALITY AND GRADE SPC270 C TOTAL QUANTITY 1 COIL /7.440 MT
数据已更新到:2025-04-23 更多 >
出口总数量:206 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72255090 | 交易描述:Thép hợp kim Bo (Bo>0.0008) cán phẳng - chưa gia công quá mức cán nguội - dạng cuộn - JIS G3141 SPCC-SD , chưa tráng phủ , mạ , sơn - mới 100%. Cỡ 0.58 mm x 1250 mm x cuộn(mã 98110010)
数据已更新到:2020-05-11 更多 >
出口总数量:193 | 近一年出口量:30 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72255090 | 交易描述:50JN1000J1.A#&Cold rolled alloy steel in coil 50JN1000 0.5 x 1125mm - flat rolled, Al>=0.3%, Bo<0.0008%, Cr<0.3%, Ti<0.05% CĐ from item 3 TK No. 106933537060
数据已更新到:2025-04-16 更多 >
出口总数量:184 | 近一年出口量:51 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72255090 | 交易描述:Cold rolled alloy steel, uncoated, coil form (COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL ALLOY STEEL JIS G3141 SPCG-SD) 1,500MMX1070MMXCOIL (Ti=0.084%) (2381/TB-KĐ2), 100% new
数据已更新到:2025-04-23 更多 >
出口总数量:162 | 近一年出口量:31 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72255090 | 交易描述:50JN1000J1.A#&Cold rolled alloy steel in coil 50JN1000 0.5 x 1154mm - flat rolled, Al>=0.3%, Bo<0.0008%, Cr<0.3%, Ti<0.05% CĐ from item 2 TK No. 106496186160
数据已更新到:2024-12-16 更多 >
出口总数量:154 | 近一年出口量:36 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72255090 | 交易描述:50J1-COAT#&Alloy steel, flat-rolled in coils, not further worked than cold-rolled (0.5mm x 1000-1260mm x coil) (50JN1000)
数据已更新到:2024-12-10 更多 >
出口总数量:116 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72255090 | 交易描述:Thép hợp kim cán phẳng HS tương ứng 98110010 (hàm lượng Bo>0.0008% tính theo TL), chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn. KT: 1.2mm x 1250mm x cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
数据已更新到:2020-07-02 更多 >
出口总数量:118 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72255090 | 交易描述:Thép cuộn hợp kim Bo (Bo> 0.0008%) cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JIS G3141 SPCC-SD, k/t:1.2mm x1250mm x cuộn, mới 100% (thuộc chương 98110010)
数据已更新到:2020-05-07 更多 >
出口总数量:116 | 近一年出口量:13 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72255090 | 交易描述:Alloy steel (flat rolled), coil, cold rolled, uncoated JSC590R (C=0.10%), Mn alloy=1.88% kt, thickness 1.40mm x width 1282mm x height, standard JFS A2001. 100% new
数据已更新到:2024-12-12 更多 >
433 条数据