国家筛选:
国家
精准客户:
交易时间:
海关编码详情解析
海关编码:
7225500000
商品名称:
宽度≥600mm冷轧其他合金钢板材
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
13%
监管条件:
无
共找到433个相关供应商
出口总数量:283笔
|
近一年出口量:121笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72255090000
|
交易描述:COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL 1.8X1102XC QUALITY AND GRADE SPC270 C TOTAL QUANTITY 1 COIL /7.440 MT
数据已更新到:2025-04-23
更多 >
CUMIC STEEL LIMITED
中国香港
出口总数量:116笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72255090
|
交易描述:Thép hợp kim cán phẳng HS tương ứng 98110010 (hàm lượng Bo>0.0008% tính theo TL), chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn. KT: 1.2mm x 1250mm x cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
数据已更新到:2020-07-02
更多 >
共 433 条数据