|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到147个相关供应商
出口总数量:245 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8134090 | 交易描述:Quả táo đỏ sấy khô chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị, dùng làm thực phẩm. mới 100%
数据已更新到:2019-12-02 更多 >
出口总数量:216 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8134090 | 交易描述:Quả táo sấy khô chưa qua chế biến (đại táo), dùng làm thực phẩm. HSD: 31/01/2020
数据已更新到:2019-04-11 更多 >
出口总数量:159 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8134090 | 交易描述:Quả đại táo sấy khô (Ziziphus jujuba var,inermis Rhamnaceae),chưa chế biến,chưa tẩm ướp,dùng làm thực phẩm,đóng gói:10kg/bao*1000 bao,HSD(T11/21-hết T11/22),nsx: XINJIANG, mới 100%
数据已更新到:2021-11-02 更多 >
出口总数量:156 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8134090 | 交易描述:Quả táo tàu khô (Ziziphus jujuba var.inermis Rhamnaceae) (chưa: tẩm ướp,thái, cắt lát, nghiền), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, đóng gói không đồng nhất, hạn SD: 12 tháng kể từ tháng 11/2021.
数据已更新到:2021-11-26 更多 >
出口总数量:130 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8134090 | 交易描述:Quả táo tàu khô (Ziziphus jujuba var.inermis Rhamnaceae) (chưa: tẩm ướp,thái, cắt lát, nghiền), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, đóng gói 10kg/hộp. Mới 100%.
数据已更新到:2021-11-29 更多 >
出口总数量:105 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8134090 | 交易描述:Quả táo tàu khô (Ziziphus jujuba var.inermis Rhamnaceae), (chưa: tẩm ướp, thái, cắt lát, nghiền), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, đóng gói không đồng nhất, xuất xứ Trung Quốc. Mới 100%
数据已更新到:2021-11-06 更多 >
出口总数量:60 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8134090 | 交易描述:Đại táo (Quả): Fructus Ziziphi jujubae (Ziziphus jujuba). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: YL-DZ-20201205
数据已更新到:2021-01-07 更多 >
出口总数量:58 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8134090 | 交易描述:Táo tàu quả khô (Ziziphus jujuba var. inermis rhamnaceae), chưa (cắt lát, xay nghiền, chế biến, tẩm ướp), dùng làm thực phẩm. Nhà sx: XINJIANG AIYOUWEI FOOD CO.,LTD. NSX:11.2021. HSD:11.2023. Mới 100%
数据已更新到:2021-11-14 更多 >
出口总数量:51 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8134090 | 交易描述:Quả đại táo(Ziziphus jujuba var.inermis Rhamnaceae)loại2 khô,thái lát,chưa xay nghiền,chưa qua chế biến, làm thực phẩm.Xuất xứ TQ.NSX:Nhà máy Ngọc Lâm.HSD2 năm02/2021đến02/2023.Đóng54 kg/hộp.mới 100%
数据已更新到:2021-11-15 更多 >
出口总数量:46 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8134090 | 交易描述:Qủa táo tàu sấy khô chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100% TQSX.
数据已更新到:2020-11-10 更多 >
147 条数据