|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8311200000
商品名称: 以焊剂为芯的贱金属制焊丝
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到440个相关供应商
出口总数量:98 | 近一年出口量:15 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83112021 | 交易描述:Alloy steel welding wire, with flux core for electric arc welding, roll form, type: FCW-01P, Diameter: 2.8mm, weight 250kg/box, Content: C: 5.27%, Cr: 29.15%, Si: 0.91%, Mn: 0.87%, 100% new
数据已更新到:2025-07-31 更多 >
出口总数量:88 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83112021 | 交易描述:Dây hàn bằng thép, có lõi là chất trợ dung, hàm lượng cacbon >4.5%, hàm lượng Crom >20%, dùng để hàn hồ quang điện, phi (1-2)mm, dạng cuộn, hiệu Baoji Tianbo, mới 100%.
数据已更新到:2021-11-29 更多 >
出口总数量:55 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83112021 | 交易描述:Dây hàn hồ quang điện bằng thép hợp kim - mặt cắt ngang 0.8mm WELDING WIRE, dạng cuộn- QC: 28.5*28.5*11cm. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-03-15 更多 >
出口总数量:54 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83112021 | 交易描述:STAVAXPhi0.2x10m-ST welding wire, coated with flux, used for electric arc welding). 100% new product
数据已更新到:2024-09-04 更多 >
出口总数量:41 | 近一年出口量:23 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83112021 | 交易描述:STAVAX.0.5x100#&STAVAX metal welding wire, roll form, used for electric arc laser welding, k/t (phi 0.5*100m)/roll, manufactured by Lay Co., Ltd, 100% new
数据已更新到:2025-07-16 更多 >
出口总数量:45 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83112021 | 交易描述:Dây hàn bằng thép hợp kim UPW-627, size fi 2.8mm, có lõi là chất trợ dung có hàm lượng C>4.5 %, Cr> 20% theo trọng lượng,dùng cho hàn hồ quang điện, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-01-18 更多 >
出口总数量:33 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83112021 | 交易描述:FLUX CORED WIRE- CORDIFF 203 (SIZE- 2.8MM)- 1000 KGS
数据已更新到:2024-09-17 更多 >
出口总数量:31 | 近一年出口量:2 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83112021 | 交易描述:CDH#&Welding wire with copper shell, flux core, used for electric arc welding, roll form, diameter 0.1mm, 100% new
数据已更新到:2024-10-04 更多 >
出口总数量:28 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83112021 | 交易描述:MT-13-1#&Tin alloy welding wire, core containing fusible flux, roll form for arc welding machines (raw material for car antenna production, 100% new product)
数据已更新到:2024-01-12 更多 >
出口总数量:28 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83112021 | 交易描述: MT-13-1#&Dây hàn bằng hợp kim thiếc, lõi chứa chất trợ dung dễ chảy, dạng cuộn dùng cho máy hàn hồ quang (nguyên liệu sản xuất ăng ten ô tô, hàng mới 100%)
数据已更新到:2023-07-21 更多 >
440 条数据