|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8419391000
商品名称: 微空气流动陶瓷坯件干燥器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8419399020
商品名称: 其他烟丝烘干机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: O
海关编码: 8419399030
商品名称: 其他干燥箱
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8419399050
商品名称: 其他污泥干燥机(冷冻式、喷雾式除外)
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8419399090
商品名称: 其他用途的干燥器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到177个相关供应商
出口总数量:47 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:Máy vắt (sấy) ly tâm 400 gia nhiệt cạnh,dùng sấy linh kiện điện tử.Điện áp:380v*0.75kw, model: 400,công suất ra nhiệt: 3kw, 650r/1min.Nhà sx:Dongguan tiantian zidonghua shebei youxian gongsi.Mới 100%
数据已更新到:2021-08-12 更多 >
出口总数量:15 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:.#&Lò sấy linh kiện điện tử, nhãn hiệu Shundacheng, model SAP-400, serial no: SDC 20191125, công suất 13kw, điện áp 220v, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%
数据已更新到:2019-12-03 更多 >
出口总数量:13 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:Máy sấy linh kiện, dùng trong quá trình sản xuất bản mạch PCB, điện áp 220V, công suất 63W, model TD-870C, hàng mới 100% MISC TD-870C 900*600*1900 Electronic moistureproof box
数据已更新到:2021-05-27 更多 >
出口总数量:11 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt,model:TO-V6,điện áp 220V/50Hz,1pha,công suất:0.75KW,NSX:TOYTOY. mới 100%
数据已更新到:2021-05-18 更多 >
出口总数量:11 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:-#&Lò sấy thiếc dùng để sấy thiếc trên bản mạch đã gắn linh kiện,Model:1936MK5,SN:0618Z3-BBN9N-822764-03,điện áp:380V,tần số: 50Hz/60Hz, hãng sx:HELLER,năm sx:2018.Hàng đã qua sử dụng
数据已更新到:2020-05-11 更多 >
出口总数量:10 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:Máy sấy nhựa,model SHD-150, công suất kg, hiệu điện thế 380V, 50HZ, dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, nhà sản xuất Dong Guan Chuanguan Technology Co.,LTD, hàng mới 100%
数据已更新到:2019-11-12 更多 >

HZO INC

美国
出口总数量:10 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:Máy sấy keo UV, sấy bằng đèn UV Model:HZOMA-UVGC,S/N:IG-HZO-2019-0773;380VAC10%,50/60Hz,5KW,Hãng sx InnoGetic,năm sx 2019, mới 100%
数据已更新到:2020-05-05 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:Máy sấy bảng mạch PCB- xử lý vật liệu bằng gia nhiệt mới 100% Nitrogen Reflow Oven điện áp 380V 50/60Hz 42KW,Model:JTR-1200-NS.Serial:1120-2010-270, SX 2020 dùng để sản xuất bàng mạch điện tử tích hợp
数据已更新到:2020-11-30 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:Tủ sấy khô model DD-1900M, xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, dùng sấy khô bản mạch in, kích thước 1900L, AC 220V 60Hz, năm sx: 2021, nhà sx: CND SUPPLY CO.,. Mới 100%
数据已更新到:2021-09-22 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84193911 | 交易描述:Tủ sấy linh kiện điện tử bằng quá trình gia nhiệt, loại đặt cố định, model XLT110298, điện áp 380V, công suất 12kW, kích thước 1500*1300*600mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
数据已更新到:2020-08-06 更多 >
177 条数据