|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8437101000
商品名称: 光学色差颗粒选别机(色选机)
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 9%
监管条件:
海关编码: 8437109000
商品名称: 种子谷物其他清洁、清选、分级机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 9%
监管条件:
共找到554个相关供应商

OCRIM S P A

意大利
出口总数量:254 | 近一年出口量:57 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84371010000 | 交易描述:VIBRATING BIN DISCHARGERS TYPE EVI/N 2100 (PARTS - BALANCE) (SUPPLY OF EQUIPMENT FOR FLOUR MILL)
数据已更新到:2024-07-25 更多 >
出口总数量:238 | 近一年出口量:10 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84371010 | 交易描述:Cashew color sorter, model: RC5 (220V-50Hz, CS: 3.7kW), 1 set = 1 piece, brand: AMD (Zhongke), 100% new, goods are not subject to VAT according to official dispatch No. 1677/BTC-TCT dated January 29, 2016
数据已更新到:2025-03-28 更多 >
出口总数量:225 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84371010 | 交易描述:Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
数据已更新到:2021-10-27 更多 >
出口总数量:217 | 近一年出口量:13 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84371010 | 交易描述:Rice color sorter, Model: SC16 (220V-50Hz, CS: 7kW), 1 set = 1 piece, brand: ANYSORT, 100% new goods, goods not subject to VAT according to official dispatch No. 1677/BTC-TCT dated January 29, 2016.
数据已更新到:2025-04-21 更多 >
出口总数量:133 | 近一年出口量:28 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84371010 | 交易描述:Rice winnowing machine, 220v electricity, 0.15KW capacity, used to clean rice and remove broken grains, model 5TY-1, Manufacturer: Chongqing Dazu District Hongyu Machinery Co.,Ltd, 100% new
数据已更新到:2024-10-28 更多 >
出口总数量:118 | 近一年出口量:2 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84371010 | 交易描述:Plastic flake sorting machine, model: 6SXZ-480CI-GY, capacity: 3000kgs/h, current: 220V(50Hz), brand: Meyer, Year of manufacture: 2025, 100% new
数据已更新到:2025-03-12 更多 >
出口总数量:89 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84371010 | 交易描述:Máy quạt thóc, dùng điện 220V, công suất 150W, dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không kí hiệu,không nhãn hiệu,mới 100%
数据已更新到:2020-07-12 更多 >
出口总数量:105 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84371010 | 交易描述:For bread grains; winnowing and similar cleaning machines, electrically operated Color separator, rice and grain layerification (including: Model body: 6sxz-68L), Manufacturer: Shenzhen Wesort. New 100%
数据已更新到:2022-04-07 更多 >
出口总数量:92 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84371010 | 交易描述:Máy tách màu dùng trong phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện. Model: 6SXL-1200MS2Y-S. Nhãn hiệu: S.PRECISION. Công suất: 6.1KW, điện áp: 220V/50HZ, năng suất hoạt động: 1.5-5 tấn/h. Mới 100%
数据已更新到:2020-12-31 更多 >
出口总数量:98 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84371010 | 交易描述:Máy quạt thóc, dùng điện 220V, công suất 150W, dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không nhãn hiệu,không kí hiệu,mới 100%
数据已更新到:2021-10-07 更多 >
554 条数据