|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8443192101
商品名称: 纺织用圆网印花机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8443192190
商品名称: 其他圆网印刷机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8443192201
商品名称: 纺织用平网印花机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8443192290
商品名称: 其他平网印刷机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8443192900
商品名称: 其他网式印刷机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8443198000
商品名称: 未列名印刷机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: O
共找到5113个相关供应商
出口总数量:757 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84431900 | 交易描述:Máy in date (in hạn sử dụng trên bao bì sản phẩm), (dùng nhiệt,đặt cố định). Hiệu: WANLIAN. Model: FJ/IP2. Công suất: 220V/50Hz-0,2Kw. NSX: WANLIAN PACKAGING MACHINERY. Mới 100%
数据已更新到:2020-01-13 更多 >
出口总数量:589 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84431900 | 交易描述:Other Má.y in date (in hạn sử dụng trên bao bì sản phẩm), công nghệ in dùng nhiệt, đặt cố định. Hiệu: Yuzhong. Model: HP-241. Công suất: 220V/50Hz/150W. Mới 100%
数据已更新到:2022-11-01 更多 >
出口总数量:577 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:844319000000 | 交易描述:MAQUINA SUBLIMACION
数据已更新到:2024-02-27 更多 >
出口总数量:493 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84431900 | 交易描述:Máy in oval tự động (dùng để in vải), kiểu in lưới lụa.Model CHL-H6-20CS.Hiệu: CHL.Khổ in tối đa (60x80)cm.Cs 11kW-380V-50/60HZ.Hàng nguyên chiếc tháo rời gồm thân máy, tủ điện.Năm sx 2021.mới 100%
数据已更新到:2021-03-04 更多 >
出口总数量:464 | 近一年出口量:464 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84431900 | 交易描述:P TOUCH
数据已更新到:2025-02-27 更多 >
出口总数量:258 | 近一年出口量:41 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84431900000 | 交易描述:5 PKGS MFP MACHINE (KYOCERA) TASKALFA MZ3200I 220-240V50/60HZ-1200 DPI
数据已更新到:2025-02-27 更多 >
出口总数量:162 | 近一年出口量:66 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84431900 | 交易描述:Date printer (printing expiration date on product packaging), thermal printing technology, fixed. Brand: Yuzhong, Model: HP-241. Capacity: 220V/50Hz/150W. 100% new
数据已更新到:2024-11-01 更多 >
出口总数量:127 | 近一年出口量:25 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:844319000000 | 交易描述:COMBO PRO 10 (PRENSA DE CALOR)
数据已更新到:2025-02-10 更多 >
出口总数量:116 | 近一年出口量:20 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84431900000 | 交易描述:20 PCS PAGE PRINTER (KYOCERA) ECOSYS P4140DN 220-240V/PAGE PRINTER-1200 DPI,ECOSYS PA3500CX 220-240V/PAGE PRINTER-1200 DPI,ECOSYS MA6000IFX 220-240V50/60HZ-600 DPI,1200 DPI
数据已更新到:2025-02-24 更多 >
出口总数量:115 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84431900000 | 交易描述:Printing machinery used for printing by means of plates, cylinders and other printing components of heading 8442 (excluding hectograph or stencil duplicating machines, addressing machines and other office printing machines of heading 8469 to 8472, ink ...
数据已更新到:2023-03-16 更多 >
5113 条数据