|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8462291000
商品名称: 用于加工金属板材的非数控矫直机床
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8462299000
商品名称: 用于加工金属板材的非数控弯曲、折叠或矫平机床(包括折弯机)
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到5884个相关供应商
出口总数量:362 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84622910 | 交易描述:Other Steel pipe bending machine (no numerical control) has moving wheels. A-2 symbol, electrical operation, capacity 1.5kw / 220v / 50hz. 100% new. Production in 2022
数据已更新到:2022-02-28 更多 >
出口总数量:295 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84622910 | 交易描述:Máy uốn ống thủy lực đặt cố định (không điều khiển số), ký hiệu: SB-38NC dùng điện 380V/4KW, nhãn hiệu LORCH, sản xuất năm 2021 mới 100%
数据已更新到:2021-10-11 更多 >
出口总数量:264 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84622910 | 交易描述:Other Má.y uốn góc nhôm (đặt cố định), model:LH-200CNC, công suất 10Kw/380V/50HZ,( không điều khiển số), SX năm 2022, mới 100%
数据已更新到:2022-11-29 更多 >
出口总数量:245 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84622910 | 交易描述:Other Angle press (bending) aluminum door (fixed, no control), symbol: LM-120KTS, capacity of 1.5kW-380V produced in 2022, 100%new.
数据已更新到:2022-04-30 更多 >
出口总数量:191 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84622910 | 交易描述:Other Sheet bending machine (corrugated iron machine) type without numerical control, fixed position. Model: 12x2000. Power: 7.5KW. 100% new. Factory 2022
数据已更新到:2022-10-26 更多 >
出口总数量:196 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84622910 | 交易描述:Máy uốn thép có bánh xe di chuyển, ký hiệu GW45, hoạt động bằng điện, công suất 3kW/380V/50Hz/3P. Mới 100%. SX năm 2020
数据已更新到:2020-04-02 更多 >
出口总数量:155 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84622910 | 交易描述:Máy vào ke góc ống gió thép,Model: TSC-12 ,kích thước :1500x800x1000 mm, điện áp 220V/ 50Hz, công suất 0.5Kw. hiệu ACL,nsx: ACL MACHINE TOOL CO., LTD . Mới 100%,
数据已更新到:2021-12-08 更多 >
出口总数量:131 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84622910 | 交易描述:Other Steel bending machine (without control) with moving wheels. Brand: TV. Symbol GHW36, powered by electricity, 4KW/380V/50Hz power. NSX: Henan Zhida Machinery Manufacturing Co.LTD. 100%
数据已更新到:2022-04-28 更多 >
出口总数量:115 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84622910 | 交易描述:Máy uốn, gấp hình kim loại tự động đặt cố định, hiệu: DEZO, ký hiệu: LWYJ-50, dùng điện: 380V-50Hz, công suất: 5.2Kw. hàng mới 100%
数据已更新到:2019-09-11 更多 >
出口总数量:113 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84622910 | 交易描述:Máy duỗi thẳng sắt ký hiệu GT4-12, Công suất 7.5Kw, điện áp 380V, hoạt động bằng điện, (mới 100% do TQSX)
数据已更新到:2020-06-27 更多 >
5884 条数据