|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8474201000
商品名称: 齿辊式破碎及磨粉机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8474202000
商品名称: 球磨式磨碎或磨粉机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8474209000
商品名称: 破碎或磨粉用机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1615个相关供应商
出口总数量:135 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84742019 | 交易描述:Other Co.al mill: Coal mill synchronous line for cement production; Type: 4.6x(9.5+3)m, capacity: 2800KW, voltage: 6KV,NSX: Citic Heavy Industries ,100% Brand New (1 Set includes 77 pieces=288220KG)
数据已更新到:2022-12-06 更多 >
出口总数量:108 | 近一年出口量:47 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84742019 | 交易描述:#06-HQHN-DM#&1 part of the Dong Da cement production line, capacity 2.3 million tons/year: Coal grinding machinery and equipment system, 100% new, manufactured in 2024, disassembled (with technical list) section XI.13
数据已更新到:2024-11-19 更多 >
出口总数量:82 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84742019 | 交易描述:Điều khiển điện của bộ phân tán tốc độ cao (Electric Control Of High speed disperser) [B.phan cua Hệ thống chuẩn bị men (Glaze preparation system); D.Muc So 18 ngay 17/7/2020]
数据已更新到:2020-10-01 更多 >
出口总数量:78 | 近一年出口量:4 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84742019000 | 交易描述:PARTIAL SHIPMENT OF: ONE (1) ASSEMBLY OK CEMENT MILL 71-6, INCLUDING PARTS AND ACCESSORIES (4 PKGS) FLSMIDTH A/S
数据已更新到:2024-10-15 更多 >
出口总数量:92 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84742019 | 交易描述:Other PE60X100 jaw crusher (1.5KW-380V-50Hz), Brand: Shaoxingyinhe, NSX: 2021, Equipment used to grind samples in the laboratory, 100% new
数据已更新到:2022-04-26 更多 >
出口总数量:60 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84742019 | 交易描述:Máy nghiền búa mẫu quặng thí nghiệm PCZ-180x150 (2.2kW-380V-50Hz), nhãn hiệu: Caiheht, nsx: 2021, thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%
数据已更新到:2021-12-05 更多 >
出口总数量:65 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84742019 | 交易描述:Jaw crusher, model: PE-300*500, capacity: 18.5Kw/380V, used for crushing ore, manufacturer: Yunnan Xiongding Mining Machinery Equipment Co., Ltd, 100% new
数据已更新到:2025-03-13 更多 >
出口总数量:52 | 近一年出口量:10 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84742019000 | 交易描述:204550002 MORTAR GRINDER RM 200 230 V, 60 HZ (RETSCH BRAND) (1 PCE)
数据已更新到:2025-04-28 更多 >
出口总数量:28 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84742019 | 交易描述:Một phần hệ thống nghiền nguyên liệu để làm men gạch dùng trong công nghệ sản xuất gạch men,hoạt động bằng điện 4X8 tấn. Hàng mới 100%, Chi tiết theo bảng kê hàng hóa đính kèm.
数据已更新到:2021-11-26 更多 >
出口总数量:27 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84742019 | 交易描述:Other Coal sample refinery, Model 5E-PCM1x100, CKIC factory, in the laboratory, 100% brand new
数据已更新到:2023-03-24 更多 >
1615 条数据