|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到10个相关供应商
出口总数量:42 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Tooth cover for stone crusher, iron material, size: 200mmx40mmx20mm, manufacturer: DONGGUAN CHUANGFEI TRADING CO.,LTD. 100% new product
数据已更新到:2025-03-25 更多 >
出口总数量:24 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:61171090 | 交易描述:Băng che mắt, 15cm, chất liệu: Cotton, hãng sx: Dongguan chuangfei trading Co.,Ltd, China, hàng mới 100%.
数据已更新到:2019-07-19 更多 >
出口总数量:14 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:95042020 | 交易描述:6-hole billiard table set, wooden frame, wooden table legs, no brand, Dimensions (+-0.05m): (2.72 x 1.57 x 1.00)m Manufacturer: DONGGUAN CHUANGFEI TRADING CO.,LTD, New 100 % (Goods left separately, not assembled into a set).
数据已更新到:2024-07-26 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72254090 | 交易描述:Thép tấm hợp kim được cán phẳng, cán nóng, chưa tráng, phủ, mạ sơn, mác thép 16M03, kích thước : 6mm x 1500mm x 6000mm, hàng mới 100% , nsx DONGGUAN CHUANGFEI TRADING CO., LTD
数据已更新到:2020-08-17 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:29379010000 | 交易描述: MELATONIN - DONGGUAN CHUANGFEI TRADING CO., LTD
数据已更新到:2023-01-24 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39219090 | 交易描述:Tấm nhựa PVC đã được in màu, in vân gỗ và tẩm keo melamine, không tự dính dùng làm mặt bàn, kích thước 1250x2470x0.20mm, nsx Dongguan Chuangfei Trading Co., Ltd, mới 100%
数据已更新到:2019-07-01 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:33061010 | 交易描述:Kem đánh răng nhãn hiệu Miradent, 3g/tuýp , hàng mới 100%, hãng sx: Dongguan chuangfei trading Co.,Ltd, China
数据已更新到:2019-05-07 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72287090 | 交易描述:Thép hình chữ U hợp kim cán nóng, mác thép: Q355B, kích thước: ( 300*85*7.5*13.5*12000)mm, tiêu chuẩn Trung quốc: GB/T706-2016, NSX: DONGGUAN CHUANGFEI TRADING CO.,LTD, Mới100%
数据已更新到:2021-04-02 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659220 | 交易描述:Other, electrically operated Wood milling machines, electrical operations, manufacturers: Dongguan Chuangfei Trading Co., Ltd, Model: 3, 1700 * 1520 * 2200mm, 7.5kw / 50hz, year SX: 2021. 100% new goods
数据已更新到:2022-02-24 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83025000 | 交易描述:Hatracks, hatpegs, brackets and similar fixtures TV rack size 46x19cm, 100%new goods, NSX Dongguan Chuangfei Trading Co., Ltd.
数据已更新到:2022-08-24 更多 >
10 条数据