|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:20 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:40082190 | 交易描述:Tấm cao su lưu hóa không xốp ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 4mm x 1m x 6.94m, 1 tấm = 1 cuộn= 50kg,Nsx: Jingdong Rubber Co.,ltd, hàng mới 100%
数据已更新到:2020-12-21 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:40082190 | 交易描述:Tấm cao su lưu hóa không xốp, ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 10mm x 1m x 2.77m, 1 tấm = 1 cuộn= 50kg, Nsx: Jingdong Rubber Co.,ltd, hàng mới 100%
数据已更新到:2019-12-17 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:4008190000 | 交易描述:Strip, rods and profile shapes, of cellular rubber RUBBER SHEET ROLLS; RUBBER SHEET ROLLS 3MMX1.2MX10M; JINGDONG RUBBER CO.,LTD; RO
数据已更新到:2022-04-20 更多 >
3 条数据