|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到6个相关供应商
出口总数量:83 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép tròn không gỉ cán nóng, Mác: D669 , chưa sơn, phủ, mạ, hoặc tráng, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 10.5 mm,Tiêu chuẩn: Q/RP 007-2018. NSX: ZHEJIANG RUIPU TECHNOLOGY CO., LTD. Mới 100%.
数据已更新到:2019-08-22 更多 >
出口总数量:28 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép tròn không gỉ cán nóng, Mác: D669 , chưa sơn, phủ, mạ, hoặc tráng, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 7.5 mm. TC: Q/RP 007-2018. NSX: ZHEJIANG RUIPU TECHNOLOGY CO., LTD..Mới 100%.
数据已更新到:2020-05-15 更多 >
出口总数量:16 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều; mác S30400 , phi 14 mm * cuộn, tiêu chuẩn ASTM A580; nhà sx Zhejiang Ruipu Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2020-06-18 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép tròn không gỉ cán nóng, Mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 9.5 mm (hàng mới 100%), NSX: Zhejiang Ruipu Technology Co., Ltd, Tiêu chuẩn thép: Q/TTPT001-2019
数据已更新到:2019-07-17 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72230090 | 交易描述:Dây thép không gỉ , có mặt cắt ngang 4.5mm (chưa tráng phủ mạ sơn, C<=1,2%, Cr>=10,5%),dài 77m nsx Zhejiang Ruipu Technology Co., LTD, hàng mới 100%
数据已更新到:2020-08-18 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述: Hot-rolled stainless steel bar, diameter 5.5mm, irregular coil, manufacturer: ZheJiang RuiPu Technology Co., Ltd, manufacturing standard: ASTM 580, Steel grade: 410, NSX symbol: 12CR13.
数据已更新到:2023-05-30 更多 >
6 条数据