越南
CTY TNHH TRUNG TAM GIA CONG POSCO VIET NAM-CHI NHANH BINH DUONG-VHPC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,438,117.00
交易次数
768
平均单价
4,476.71
最近交易
2022/12/16
CTY TNHH TRUNG TAM GIA CONG POSCO VIET NAM-CHI NHANH BINH DUONG-VHPC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CTY TNHH TRUNG TAM GIA CONG POSCO VIET NAM-CHI NHANH BINH DUONG-VHPC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,438,117.00 ,累计 768 笔交易。 平均单价 4,476.71 ,最近一次交易于 2022/12/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-03-04 | 未公开 | Other 361-MS # & Magnetic silicon indicates 0.5mm x 361mm x C (electrical engineering silicon steel, the product of alloy steel is rolled flat.), Used to produce three-phase alternatal motor_order_602498 | 10038.00KGM | 7930.00USD |
| 2022-04-06 | UCHIYAMA VIETNAM INC | Containing by weight less than 025 % of carbon X99807900p #& cold rolled steel 0.40 x 82 (spcc) xcu (mm) (no alloy) | 1546.00KGM | 2035.00USD |
| 2022-03-25 | 未公开 | Other 264-MS # & silicon steel magnetic non-directional 0.5mm x 264mm x C (Electrical engineering silicon steel, the product of alloy steel is rolled flat.), Used to produce three-phase alternatal motor_order_607129 | 5631.00KGM | 4448.00USD |
| 2022-11-25 | TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS ASIA CO LTD | Other 26.4-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 264mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_663717 | 10426.00Kilograms | 15608.00USD |
| 2022-11-24 | TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS ASIA CO LTD | Other 26.4-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 264mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_662234 | 11174.00Kilograms | 16727.00USD |
| 2022-11-01 | UCHIYAMA VIETNAM INC | Other X9.9807841P#&Thép không rỉ 0.60 X 69 (SUS430)xcuộn (mm) | 1056.00Kilograms | 2798.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |