|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到553个相关采购商
进口总数量:1255 | 近一年进口量:129 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:090220 | 交易描述:DECAFF GREEN TEA(CAMELLIA SINENSIS)
数据已更新到:2025-06-30 更多 >
进口总数量:293 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:090240 | 交易描述:CHINA BLACK TEA(CAMELLIA SINENSIS) NAC SPOT 1: HKHKGSPOT1 TINA XU T: +86 057487191485 TEL:1 314 427 4222 CONTACT:JEFF HAMILTON T EL:1 314 427 4222 CONTACT:JEFF HAMILTON
数据已更新到:2024-04-20 更多 >
进口总数量:158 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:090230 | 交易描述:OF BLACK TEA(CAMELLIA SINENSIS) 090230 BLACK TEA FERMTD&PARTLY FERMTD TEA PACKG NOV 3KG
数据已更新到:2022-02-13 更多 >
进口总数量:125 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Chè đen đã được sấy khô, (tên khoa học: Camellia Sinensis), (hàng không nằm trong danh mục cites). Hàng được đóng trong 1350 Cartons.
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
进口总数量:111 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Chè đen đã được sấy khô, (tên khoa học: Camellia Sinensis), (hàng không nằm trong danh mục cites). Hàng được đóng trong 1350 Cartons
数据已更新到:2021-09-14 更多 >
进口总数量:102 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:09022010 | 交易描述:Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói 35 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:95 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:090240 | 交易描述:CHINA BLACK TEA(CAMELLIA SINENSIS) SACKS=PAPER SACKS 1.HTS NO.0902.40. 2.COUNTRY OF ORIGIN: CHINA. CY TO CY<br/>
数据已更新到:2016-12-07 更多 >
进口总数量:76 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9022090 | 交易描述:Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô. Quy cách: 11kg/thùng. NSX: SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
数据已更新到:2020-07-01 更多 >
进口总数量:97 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:0902400000 | 交易描述:ЧАЙ МЕЛКОЛИСТОВОЙ ЧЕРНЫЙ ИНДИЙСКИЙ, ФЕРМЕНТИРОВАННЫЙ (CAMELLIA SINENSIS). НАТУРАЛЬНЫЙ ИНДИЙСКИЙ ЧЕРНЫЙ ЧАЙ. НЕ АРОМАТИЗИРОВАННЫЙ, НЕ РАСФАСОВАННЫЙ ДЛЯ РОЗНИЧНОЙ ПРОДАЖИ. ПРОДУКЦИЯ ПРЕДНАЗНАЧЕНА ДЛЯ ПОСТАВKИ В КАЧЕСТВЕ СЫРЬЯ НА ФАСОВОЧНУЮ ЛИНИЮ ЧАЕРАЗ
数据已更新到:2024-04-06 更多 >
进口总数量:70 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9023090 | 交易描述:Chè đen khô (đã ủ men, đóng gói: trọng lượng tịnh: 2.5 kg/gói,6 gói/kiện, hàng không nhãn hiệu, TKH: Camellia sinensis, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
数据已更新到:2020-07-27 更多 >
553 条数据