|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到95个相关采购商
进口总数量:115 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Chè đen đã được sấy khô, (tên khoa học: Camellia Sinensis), (hàng không nằm trong danh mục cites). Hàng được đóng trong 1350 Cartons.
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
进口总数量:106 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Lá trà ô long khô ( đã ủ men) - Fujian oolong tea Sun OT-01. Qui cách đóng gói : 17,5 kgs net/ carton. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
进口总数量:103 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Chè đen đã được sấy khô, (tên khoa học: Camellia Sinensis), (hàng không nằm trong danh mục cites). Hàng được đóng trong 1350 Cartons
数据已更新到:2021-09-14 更多 >
进口总数量:99 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Trà túi lọc Teavana Hibiscus Flavoured Herbal Blend 1 hộp /12 túi, 3.2g/túi (38.4g/hộp)--HSD:03/2022--11110607
数据已更新到:2021-11-20 更多 >
进口总数量:91 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:trà đen ( NW : 15 kgs/ctn (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
进口总数量:76 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Chè đen khô (đã ủ men, 20kg/kiện, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
数据已更新到:2020-01-09 更多 >
进口总数量:63 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Chè Ô Long đã được sấy khô, (tên khoa học: Camellia Sinensis), (hàng không nằm trong danh mục cites). Hàng được đóng trong 455 kiện
数据已更新到:2020-05-26 更多 >
进口总数量:36 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Chè đen khô (đã ủ men ). Tên khoa học: Camellia Sinensis, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
数据已更新到:2020-10-05 更多 >
进口总数量:32 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Chè xanh khô,đã ủ men,đã ướp hoa nhài,chưa đóng gói bao bì bán lẻ(143bao*36kg là trọng lượng cả bì)nhà sản xuất guangxi pingxiang shun hong import and export trade co.ltd,do TQSX.
数据已更新到:2020-11-11 更多 >
进口总数量:24 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Chè đen khô ( đã ủ men, 15KG/CT, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
数据已更新到:2020-08-04 更多 >
95 条数据