|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到155个相关采购商
进口总数量:76 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9022090 | 交易描述:Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô. Quy cách: 11kg/thùng. NSX: SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
数据已更新到:2020-07-01 更多 >
进口总数量:57 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9022090 | 交易描述:2256007770#&Trà Gunpowder Green, nl dùng để sx trà các loại, nsx: LAN CANG 101 TEA PLANTATION CO
数据已更新到:2021-11-16 更多 >
进口总数量:55 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9022090 | 交易描述:Chè xanh khô (chưa ủ men, 15kg/kiện, tên khoa học: Camellia sinensis, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
数据已更新到:2020-07-27 更多 >
进口总数量:51 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9022090 | 交易描述:Chè xanh đã được sấy khô, tên khoa học:camellia sinensis, hàng được đóng trong 614 kiện ( hàng không nằm trong danh mục cites).
数据已更新到:2021-06-03 更多 >
进口总数量:44 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9022090 | 交易描述:Chè xanh chưa ủ men,chưa pha hương liệu, chưa đóng gói bao bì bán lẻ(500 bao*36kg và 5 thùng*18kg là trọng lượng cả bì).do TQSX. nhà sản xuất guangxi pingxiang shun hong import and export trade co.ltd
数据已更新到:2019-11-25 更多 >
进口总数量:43 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9022090 | 交易描述:Trà xanh pu''erth chưa ủ men,dùng được ngay, có ghi nhãn, đóng gói sẵn trọng lượng 1kg/1 gói ( hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
数据已更新到:2019-11-14 更多 >
进口总数量:43 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9022090 | 交易描述:PARA CONSUMO HUMANO DISTINTOS SABORES EN BOLSAS
数据已更新到:2017-06-23 更多 >
进口总数量:37 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9022090 | 交易描述:Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến, chưa ủ men. Hàng đóng đồng nhất 40kg/bao x 605 bao. Tên khoa học: Camelli sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. mới 100%
数据已更新到:2021-11-19 更多 >
进口总数量:27 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9022090 | 交易描述:Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến. Đóng bao, 40 kg/ bao x 615 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
数据已更新到:2020-09-03 更多 >
进口总数量:27 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:9022090 | 交易描述:Chè xanh sấy khô , ( tên khoa học Camellia sinensis ) mới qua chế biến bằng cách sấy khô, hàng không thuộc danh mục Cites.
数据已更新到:2019-08-01 更多 >
155 条数据