|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到25个相关采购商
进口总数量:92 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73249091 | 交易描述:Vòi nước chậu rửa, một đường nước, bằng inox dùng cho chậu rửa bát, nặng từ (0.5-0.7)kg/cái, nhãn hiệu: DABACO không có xi phông. Mới 100%
数据已更新到:2020-08-26 更多 >
进口总数量:15 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:69101000 | 交易描述:Bệ xí bệt 1 khối liền két nước bằng sứ, nắp đậy bằng nhựa, phụ kiện két nước gắn sẵn, không dùng điện. Nhãn hiệu: DABACO, mã hàng: 2134, KT: 710*390*780mm, Mới 100%
数据已更新到:2021-09-21 更多 >
进口总数量:11 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:69101000 | 交易描述:Bệ xí bệt 1 khối liền két nước bằng sứ màu trắng đã tráng men, nắp đậy bằng nhựa, KT: (690*380*790)mm, trên bao bì thể hiện nhãn hiệu: DABACO, Model: 2134. Mới 100%
数据已更新到:2021-07-07 更多 >
进口总数量:8 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85394900 | 交易描述:Bóng đèn tia hồng ngoại dùng sưởi ấm trong chăn nuôi, dùng điện 220-240V/50Hz, công suất 250W. Nhãn hiệu: DABACO, Mới 100%
数据已更新到:2021-11-04 更多 >
进口总数量:7 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:39235000 | 交易描述:Stoppers, lids, caps and other closures Plastic bottle cover HC 32/18-1 Mag <*dabaco*grn 2905 for bottles of cooking oil tall 18 (+-0.3) mm, lid 33.7 (+-0.2) mm, 4.4 ( +-10%) g/lid; 2,800 lids/barrel, HSD: 2 years at 100%($ 22.12/1000pcs)
数据已更新到:2022-07-18 更多 >
进口总数量:7 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85167910 | 交易描述:Ấm đun nước siêu tốc bằng sắt mạ kết hợp nhựa; nhãn hiệu Dabaco; model DA-20; dung tích 2,5L; dùng điện 220V/50Hz; công suất 1500W; TQ SX mới 100%.
数据已更新到:2019-12-18 更多 >
进口总数量:5 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85394900 | 交易描述:Bóng đèn tia hồng ngoại dùng sưởi ấm trong chăn nuôi, dùng điện 220-240V/50Hz, công suất 100W. Nhãn hiệu: DABACO, Mới 100%
数据已更新到:2021-09-25 更多 >
进口总数量:5 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85098090 | 交易描述:Máy làm mát không khí bằng bay hơi AIR COOLER loại cơ.Hiệu DABACO, MODEL HS-35A, công suất 130W/220V/50HZ. Lưu lượng gió 6000m3/h.Trọng lượng tịnh 9.65kg .TQSX 2020, mới 100%..
数据已更新到:2020-06-10 更多 >
进口总数量:5 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:39235000 | 交易描述:Stoppers, lids, caps and other closures Plastic bottle cap HC EV 32/18-1 MAG<*DABACO*GRN 2905 used for cooking oil bottles 18 (+- 0.3)mm high, cap diameter 33.7 (+-0.2)mm, 4.4 (+-10%)g/cap; 2,800 caps/carton. Expiry date: 2 years. New100% ($20.6/1000PCS)
数据已更新到:2023-09-20 更多 >
进口总数量:5 | 近一年进口量:5 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:15079020 | 交易描述:Refined soybean oil-RBD SOYBEAN OIL, manufacturer DABACO Vegetable Oil Company Limited, 1 flexibag packed in 1 20' container, 100% new#&VN
数据已更新到:2025-03-19 更多 >
25 条数据