|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 2827101000
商品名称: 肥料用氯化铵
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: BG
海关编码: 2827109000
商品名称: 非肥料用氯化铵
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: G
共找到4207个相关采购商
进口总数量:722 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28271000 | 交易描述:Phân vô cơ bón rễ: AMONI CLORUA dùng trong sx nông nghiệp. (NH4CL) Nts:25%,Axit tự do:1%, độ ẩm:1% - Trọng lượng 50kg/bao hai lớp PP/PE do TQSX
数据已更新到:2021-10-15 更多 >
进口总数量:639 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28271000 | 交易描述:Phân bón Amoni Clorua Nông sản Apromaco ,dạng bột.Nitơ 25%; độ ẩm 1% Axit tự do (H2SO4) 1%, 48 tấn đóng bao 50kg, 192 tấn đóng bao 25kg. QĐLH số 1357/QD-BVTV-PB (5/9/2018).Ma:16846.HSD: 60T.
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:539 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:2827100000 | 交易描述:AMMONIUM CHLORIDE БРУСОК ХЛОРИДА АММОНИЯ ДЛЯ ОЧИСТКИ ПАЯЛЬНОГО ЖАЛА, РАЗМ. 65Х45Х20 ММ АРТ. 539090 - 1 ШТ'' LUX
数据已更新到:2022-03-01 更多 >
进口总数量:522 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28271000 | 交易描述:Phân Amoniclorua (NH4CL) Nts : 25%, Axit tự do (quy về H2SO4) :1%, Độ ẩm :1%. Đóng bao 50Kg/bao, bao hai lớp PP/PE do Trung Quốc sản xuất.
数据已更新到:2021-10-18 更多 >

MERCK S.A

哥伦比亚
进口总数量:509 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:2827100000 | 交易描述:AMMONIUM CHLORIDE
数据已更新到:2022-01-21 更多 >
进口总数量:350 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28271000000 | 交易描述:CLORURO DE AMONIO. CLORURO DE AMONIO. CLORUROS, OX
数据已更新到:2020-07-31 更多 >
进口总数量:340 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28271000 | 交易描述:Phân Amoni clorua (NH4CL), dùng trong sx nông nghiệp. Hàm lượng Nts : 25%, Axit tự do : 1%, độ ẩm : 1%. Trọng lượng 50kg/bao. Do TQSX.
数据已更新到:2021-03-04 更多 >
进口总数量:319 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28271000 | 交易描述:Phân bón Ammonium Chloride ( Granular Ammonium Chloride Gia Vũ),màu trắng. Hàm lượng Ni tơ tối thiểu: 25%, độ ẩm tối đa 1%,Axit tự do tối đa 1%. Hàng đóng bao PP/PE (50Kgs/ bao). Trung Quốc sản xuất
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
进口总数量:285 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28271000 | 交易描述:Ammonium chloride Phân AMMONIUM CHLORIDE( Amoni clorua PT ). Công thức hóa học NH4Cl. N :25%, độ ẩm: 1%. Hàng mới 100%, đóng trong bao 50kg/bao.Trung Quốc sản xuất. Giay phep luu hanh: 2039/QD-BVTV-PB ngay 02/05/19
数据已更新到:2022-06-17 更多 >
进口总数量:246 | 近一年进口量:7 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:282710 | 交易描述:4800 BAGS OF AMMONIUM CHLORIDE 620GP CONTAIN ER 25KG NET PP BAGS 4800 BAGS OF AMMONIUM CHLORIDE 620GP CONTAIN ER 25KG NET PP BAGS 4800 BAGS OF AMMONIUM CHLORIDE 620GP CONTAIN ER 25KG NET PP BAGS 4800 BAGS OF AMMONIUM CHLORIDE 620GP CONTAIN ER 25KG NET...
数据已更新到:2025-05-27 更多 >
4207 条数据